(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kelvin
B2

kelvin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ Kelvin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kelvin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đơn vị cơ bản SI của nhiệt độ nhiệt động lực học, bằng 1/273.16 nhiệt độ nhiệt động lực học của điểm ba của nước.

Definition (English Meaning)

the SI base unit of thermodynamic temperature, equal to 1/273.16 of the thermodynamic temperature of the triple point of water.

Ví dụ Thực tế với 'Kelvin'

  • "The temperature was measured at 300 kelvin."

    "Nhiệt độ được đo ở 300 kelvin."

  • "The experiment requires precise temperature control, measured in kelvins."

    "Thí nghiệm đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác, được đo bằng kelvin."

  • "The sun's surface temperature is approximately 5778 kelvins."

    "Nhiệt độ bề mặt của mặt trời xấp xỉ 5778 kelvin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kelvin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kelvin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

celsius(độ C)
fahrenheit(độ F)
temperature(nhiệt độ)
absolute zero(độ không tuyệt đối) thermodynamics(nhiệt động lực học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Kelvin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kelvin là đơn vị đo nhiệt độ tuyệt đối, khác với độ Celsius và Fahrenheit ở chỗ nó bắt đầu từ độ không tuyệt đối (0 K), là điểm mà tại đó mọi chuyển động phân tử dừng lại. Sử dụng trong khoa học và kỹ thuật khi cần đo nhiệt độ tuyệt đối hoặc tính toán liên quan đến nhiệt động lực học. Không sử dụng 'degree' (°) khi đề cập đến Kelvin, ví dụ, viết '273 K' chứ không phải '273 °K'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kelvin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)