thermodynamic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermodynamic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nhiệt động lực học, ngành vật lý nghiên cứu về nhiệt và các dạng năng lượng khác.
Definition (English Meaning)
Relating to thermodynamics, the branch of physics concerned with heat and other forms of energy.
Ví dụ Thực tế với 'Thermodynamic'
-
"The thermodynamic properties of the gas were carefully measured."
"Các thuộc tính nhiệt động lực học của khí đã được đo cẩn thận."
-
"Thermodynamic principles are fundamental to understanding chemical reactions."
"Các nguyên tắc nhiệt động lực học là nền tảng để hiểu các phản ứng hóa học."
-
"A thermodynamic system exchanges energy with its surroundings."
"Một hệ nhiệt động lực học trao đổi năng lượng với môi trường xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermodynamic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thermodynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermodynamic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'thermodynamic' thường được dùng để mô tả các hệ thống, quá trình hoặc thuộc tính liên quan đến sự chuyển đổi và tương tác giữa nhiệt và các dạng năng lượng khác. Nó nhấn mạnh các quy luật và nguyên tắc chi phối các quá trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thermodynamic of': đề cập đến khía cạnh nhiệt động lực học của một cái gì đó. 'Thermodynamic properties': các thuộc tính (ví dụ: nhiệt độ, áp suất) liên quan đến nhiệt động lực học. 'Thermodynamic system': Hệ nhiệt động lực học, một hệ mà các quá trình nhiệt động lực học diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermodynamic'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider thermodynamic principles when designing the engine.
|
Hãy xem xét các nguyên tắc nhiệt động lực học khi thiết kế động cơ. |
| Phủ định |
Don't ignore thermodynamic effects in this calculation.
|
Đừng bỏ qua các hiệu ứng nhiệt động lực học trong phép tính này. |
| Nghi vấn |
Please analyze the thermodynamic system carefully.
|
Vui lòng phân tích hệ thống nhiệt động lực học một cách cẩn thận. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine's efficiency is considered thermodynamic in the design process.
|
Hiệu suất của động cơ được xem xét về mặt nhiệt động lực học trong quá trình thiết kế. |
| Phủ định |
The system was not designed to be thermodynamically optimized.
|
Hệ thống không được thiết kế để tối ưu hóa về mặt nhiệt động lực học. |
| Nghi vấn |
Can the process be considered thermodynamically reversible?
|
Liệu quá trình có thể được xem là thuận nghịch về mặt nhiệt động lực học không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thermodynamic properties of the gas are crucial for this experiment.
|
Các tính chất nhiệt động lực học của khí là rất quan trọng cho thí nghiệm này. |
| Phủ định |
This process is not thermodynamic because it doesn't involve heat transfer.
|
Quá trình này không phải là nhiệt động lực học vì nó không liên quan đến truyền nhiệt. |
| Nghi vấn |
Is the system thermodynamic, considering the energy exchange with its surroundings?
|
Hệ thống có phải là nhiệt động lực học không, xét đến sự trao đổi năng lượng với môi trường xung quanh? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been considering the thermodynamic properties of the new material for weeks before the experiment began.
|
Các nhà khoa học đã cân nhắc các đặc tính nhiệt động lực học của vật liệu mới trong nhiều tuần trước khi thí nghiệm bắt đầu. |
| Phủ định |
The engineers hadn't been accounting for the thermodynamic effects of the reaction, which led to the system's failure.
|
Các kỹ sư đã không tính đến các hiệu ứng nhiệt động lực học của phản ứng, điều này dẫn đến sự thất bại của hệ thống. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been analyzing the thermodynamic data thoroughly enough to notice the anomaly?
|
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu nhiệt động lực học đủ kỹ để nhận thấy sự bất thường chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The process was thermodynamic in nature.
|
Quá trình đó mang bản chất nhiệt động lực học. |
| Phủ định |
The system wasn't thermodynamic; it lacked the necessary energy exchange.
|
Hệ thống không phải là nhiệt động lực học; nó thiếu sự trao đổi năng lượng cần thiết. |
| Nghi vấn |
Was the engine thermodynamic, or did it rely on a different principle?
|
Động cơ có phải là nhiệt động lực học, hay nó dựa trên một nguyên tắc khác? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This engine is more thermodynamic than that one.
|
Động cơ này có tính nhiệt động lực học cao hơn động cơ kia. |
| Phủ định |
This process is not as thermodynamic as it should be.
|
Quá trình này không có tính nhiệt động lực học như đáng lẽ. |
| Nghi vấn |
Is this system the most thermodynamic?
|
Hệ thống này có phải là hệ thống nhiệt động lực học nhất không? |