(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keratoconjunctivitis sicca
C2

keratoconjunctivitis sicca

noun

Nghĩa tiếng Việt

viêm giác mạc khô khô mắt hội chứng khô mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keratoconjunctivitis sicca'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng mãn tính thiếu độ ẩm và chất bôi trơn cần thiết trong mắt, dẫn đến khô và kích ứng. Còn được gọi là hội chứng khô mắt.

Definition (English Meaning)

A chronic lack of sufficient lubrication and moisture in the eye, leading to dryness and irritation. Also known as dry eye syndrome.

Ví dụ Thực tế với 'Keratoconjunctivitis sicca'

  • "The patient was diagnosed with keratoconjunctivitis sicca after complaining of persistent eye dryness."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng keratoconjunctivitis sicca sau khi phàn nàn về tình trạng khô mắt kéo dài."

  • "Keratoconjunctivitis sicca can significantly impact a person's quality of life."

    "Keratoconjunctivitis sicca có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."

  • "Treatment for keratoconjunctivitis sicca typically involves artificial tears and, in some cases, prescription medications."

    "Điều trị keratoconjunctivitis sicca thường bao gồm nước mắt nhân tạo và, trong một số trường hợp, thuốc kê đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keratoconjunctivitis sicca'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keratoconjunctivitis sicca
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dry eye syndrome(hội chứng khô mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

xerophthalmia(chứng khô mắt (từ chuyên môn hơn))
Sjogren's syndrome(hội chứng Sjogren (một nguyên nhân gây khô mắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Keratoconjunctivitis sicca'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là nhãn khoa. Cần phân biệt với các tình trạng khô mắt tạm thời do các yếu tố môi trường. 'Sicca' trong tên gọi nhấn mạnh tình trạng khô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* **of:** Thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc triệu chứng. Ví dụ: 'suffering *of* keratoconjunctivitis sicca' (chịu đựng chứng keratoconjunctivitis sicca). * **with:** Thường dùng để chỉ đi kèm với bệnh khác hoặc triệu chứng khác. Ví dụ: 'diagnosed *with* keratoconjunctivitis sicca' (được chẩn đoán mắc keratoconjunctivitis sicca).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keratoconjunctivitis sicca'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)