keynote
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keynote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giọng điệu chủ đạo hoặc chủ đề trung tâm, thường là của một bài phát biểu hoặc một chương trình.
Definition (English Meaning)
A prevailing tone or central theme, typically of a speech or a program.
Ví dụ Thực tế với 'Keynote'
-
"The keynote of the conference was innovation in technology."
"Chủ đề chính của hội nghị là sự đổi mới trong công nghệ."
-
"His keynote address inspired many attendees."
"Bài phát biểu then chốt của ông ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự."
-
"The CEO will keynote the annual sales meeting."
"Tổng giám đốc sẽ là diễn giả chính tại cuộc họp bán hàng thường niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keynote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keynote
- Verb: keynote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keynote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'keynote' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ bài phát biểu quan trọng nhất, mở đầu cho một hội nghị hoặc sự kiện. Nó đặt ra tông giọng và chủ đề chính cho toàn bộ sự kiện. Khác với các bài phát biểu thông thường, keynote speech thường mang tính truyền cảm hứng và định hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Keynote of something': chủ đề chính của cái gì đó. Ví dụ: 'The keynote of the conference was sustainability.'
- 'Keynote to something': bài phát biểu then chốt cho điều gì đó. Ví dụ: 'His speech was the keynote to a successful campaign.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keynote'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had prepared a compelling keynote, the audience would be more engaged now.
|
Nếu cô ấy đã chuẩn bị một bài phát biểu quan trọng hấp dẫn, khán giả bây giờ sẽ tương tác nhiều hơn. |
| Phủ định |
If the CEO weren't presenting the keynote today, the stock price might not have plummeted after the announcement yesterday.
|
Nếu CEO không trình bày bài phát biểu quan trọng hôm nay, giá cổ phiếu có lẽ đã không giảm mạnh sau thông báo ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If he had delivered the keynote speech more effectively, would the investors be more confident now?
|
Nếu anh ấy đã trình bày bài phát biểu quan trọng hiệu quả hơn, liệu các nhà đầu tư có tự tin hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the CEO had agreed to keynote the conference, attendance would have increased significantly.
|
Nếu CEO đã đồng ý có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị, số lượng người tham dự đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
If she hadn't delivered that keynote speech, the project might not have been approved.
|
Nếu cô ấy đã không có bài phát biểu quan trọng đó, dự án có lẽ đã không được phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Would the company have succeeded if he hadn't been chosen to keynote the event?
|
Công ty có thành công không nếu anh ấy không được chọn để có bài phát biểu quan trọng tại sự kiện? |