kinesiology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kinesiology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cơ chế vận động của cơ thể.
Definition (English Meaning)
The study of the mechanics of body movements.
Ví dụ Thực tế với 'Kinesiology'
-
"Kinesiology helps athletes improve their performance by optimizing their movements."
"Kinesiology giúp các vận động viên cải thiện hiệu suất bằng cách tối ưu hóa các chuyển động của họ."
-
"She is majoring in kinesiology at university."
"Cô ấy đang học chuyên ngành kinesiology tại trường đại học."
-
"Applied kinesiology is used in alternative medicine."
"Kinesiology ứng dụng được sử dụng trong y học thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kinesiology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kinesiology
- Adjective: kinesiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kinesiology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kinesiology tập trung vào việc hiểu các nguyên tắc cơ học liên quan đến chuyển động của con người. Nó không chỉ giới hạn trong thể thao mà còn bao gồm cả các hoạt động hàng ngày, phục hồi chức năng và phòng ngừa chấn thương. Nó khác với 'biomechanics' ở chỗ biomechanics thường tập trung vào các lực tác động lên cơ thể, trong khi kinesiology nghiên cứu về chuyển động và chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in kinesiology: được sử dụng để chỉ ra rằng một khái niệm hoặc kỹ thuật cụ thể được sử dụng hoặc liên quan đến lĩnh vực kinesiology. * of kinesiology: thường được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh hoặc một phần cụ thể của lĩnh vực kinesiology.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kinesiology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.