(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biomechanics
C1

biomechanics

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomechanics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các định luật cơ học liên quan đến chuyển động hoặc cấu trúc của các sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

The study of the mechanical laws relating to the movement or structure of living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Biomechanics'

  • "Biomechanics plays a crucial role in understanding athletic performance and preventing injuries."

    "Cơ sinh học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu hiệu suất thể thao và ngăn ngừa chấn thương."

  • "The biomechanics of walking are complex and involve the coordinated action of many muscles."

    "Cơ sinh học của việc đi bộ rất phức tạp và liên quan đến hành động phối hợp của nhiều cơ."

  • "Engineers use biomechanics to design better prosthetics."

    "Các kỹ sư sử dụng cơ sinh học để thiết kế các bộ phận giả tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biomechanics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biomechanics
  • Adjective: biomechanical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Biomechanics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biomechanics kết hợp sinh học và cơ học để phân tích hiệu suất và chức năng của hệ thống sinh học. Nó liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc cơ học để hiểu các hiện tượng sinh học, từ chuyển động tế bào đến hoạt động thể thao. Khác với 'kinesiology' (động học), tập trung vào chuyển động của con người, biomechanics bao quát phạm vi rộng hơn, bao gồm cả động vật và thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

in biomechanics (trong lĩnh vực biomechanics), of biomechanics (của biomechanics, thuộc về biomechanics), application to biomechanics (ứng dụng vào biomechanics)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomechanics'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, biomechanics is truly fascinating in understanding human movement!
Ồ, cơ sinh học thực sự hấp dẫn trong việc tìm hiểu chuyển động của con người!
Phủ định
Well, biomechanical analysis isn't always straightforward, is it?
Chà, phân tích cơ sinh học không phải lúc nào cũng đơn giản, phải không?
Nghi vấn
Hey, is biomechanics used in designing prosthetics?
Này, cơ sinh học có được sử dụng trong thiết kế chân tay giả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)