(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kismet
C1

kismet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

duyên số số trời tiền định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kismet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Định mệnh; số phận.

Definition (English Meaning)

Destiny; fate.

Ví dụ Thực tế với 'Kismet'

  • "Meeting her was kismet; we were clearly meant to be together."

    "Gặp được cô ấy là định mệnh; rõ ràng chúng tôi sinh ra là dành cho nhau."

  • "It must have been kismet that we were on the same flight."

    "Chắc hẳn là định mệnh đã khiến chúng ta cùng trên một chuyến bay."

  • "They believe their meeting was kismet."

    "Họ tin rằng cuộc gặp gỡ của họ là do định mệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kismet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kismet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

destiny(định mệnh)
fate(số phận)
fortune(vận may)

Trái nghĩa (Antonyms)

choice(sự lựa chọn)
free will(ý chí tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Tín ngưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Kismet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kismet' thường mang ý nghĩa về một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện đã được định trước, thường được hiểu là tích cực hoặc thuận lợi. Nó có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và thường được sử dụng để mô tả một kết nối hoặc một sự trùng hợp đáng chú ý, có vẻ như đã được sắp đặt trước. Không giống như 'fate' (số phận) đơn thuần, 'kismet' thường ngụ ý một yếu tố bất ngờ hoặc kỳ diệu trong sự an bài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng với giới từ 'by', nó thường diễn tả rằng một điều gì đó đã xảy ra do định mệnh, hoặc được dẫn dắt bởi định mệnh. Ví dụ: 'They were brought together by kismet.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kismet'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It seems kismet brought us together.
Có vẻ như định mệnh đã đưa chúng ta đến với nhau.
Phủ định
It wasn't kismet that caused the accident; it was negligence.
Không phải định mệnh gây ra tai nạn; đó là sự bất cẩn.
Nghi vấn
Do you believe it was kismet that we met?
Bạn có tin rằng định mệnh đã khiến chúng ta gặp nhau không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our meeting wasn't just kismet, but a deliberate choice.
Tôi ước cuộc gặp gỡ của chúng ta không chỉ là định mệnh mà là một sự lựa chọn có chủ ý.
Phủ định
If only kismet hadn't played such a large role in their disastrous marriage.
Giá như định mệnh không đóng vai trò lớn đến vậy trong cuộc hôn nhân thảm họa của họ.
Nghi vấn
If only we could know if it was truly kismet that brought us together?
Giá như chúng ta có thể biết liệu có thực sự là định mệnh đã đưa chúng ta đến với nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)