free will
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Free will'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hành động mà không bị ràng buộc bởi sự cần thiết hoặc số phận; khả năng hành động theo ý mình.
Definition (English Meaning)
The power of acting without the constraint of necessity or fate; the ability to act at one's own discretion.
Ví dụ Thực tế với 'Free will'
-
"The debate about free will versus determinism continues to fascinate philosophers."
"Cuộc tranh luận về tự do ý chí so với thuyết định mệnh tiếp tục thu hút các nhà triết học."
-
"She chose to study abroad of her own free will."
"Cô ấy chọn đi du học theo ý chí tự do của mình."
-
"The judge considered whether the confession was made of the defendant's free will."
"Thẩm phán xem xét liệu lời thú tội có được đưa ra một cách tự nguyện từ phía bị cáo hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Free will'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: free will
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Free will'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Free will’ thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận triết học về việc liệu hành vi của con người có thực sự tự do hay bị quyết định bởi các yếu tố bên ngoài. Nó liên quan đến trách nhiệm đạo đức và pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of free will’ thường được dùng để diễn tả nguồn gốc hoặc bản chất của hành động. Ví dụ: 'He did it of his own free will.' (Anh ấy làm điều đó một cách tự nguyện). 'In free will' ít phổ biến hơn nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh mang tính trừu tượng, ví dụ: 'Living in free will'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Free will'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.