krypton
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Krypton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố khí trơ, không màu, không mùi thuộc nhóm khí hiếm, tồn tại với một lượng rất nhỏ trong khí quyển và được sử dụng trong một số ứng dụng chiếu sáng chuyên dụng.
Definition (English Meaning)
A colorless, odorless, inert gaseous element of the noble gas group, occurring in trace amounts in the atmosphere and used in some specialized lighting applications.
Ví dụ Thực tế với 'Krypton'
-
"Krypton is used in some types of fluorescent lighting."
"Krypton được sử dụng trong một số loại đèn huỳnh quang."
-
"The lamp was filled with krypton gas."
"Đèn được bơm đầy khí krypton."
-
"Krypton has several isotopes."
"Krypton có một vài đồng vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Krypton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: krypton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Krypton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Krypton là một trong những khí hiếm, nổi tiếng với tính trơ hóa học của nó. Nó được sử dụng trong đèn huỳnh quang và một số loại laser. Sự khác biệt chính giữa krypton và các khí hiếm khác như xenon và argon nằm ở tính chất vật lý và hóa học cụ thể của chúng, dẫn đến các ứng dụng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Krypton'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment, which involved krypton, was successful.
|
Thí nghiệm, trong đó có sử dụng krypton, đã thành công. |
| Phủ định |
The gas, which isn't krypton, is safe to breathe.
|
Khí này, không phải là krypton, an toàn để hít thở. |
| Nghi vấn |
Is krypton, which is a noble gas, used in this process?
|
Krypton, một khí hiếm, có được sử dụng trong quy trình này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment used a noble gas: krypton, to study its properties.
|
Thí nghiệm sử dụng một khí hiếm: krypton, để nghiên cứu các tính chất của nó. |
| Phủ định |
Not all noble gases are created equal: krypton, unlike helium, has several isotopes.
|
Không phải tất cả các khí hiếm đều được tạo ra giống nhau: krypton, không giống như helium, có một vài đồng vị. |
| Nghi vấn |
Did the scientists analyze the gas: krypton, to determine its concentration?
|
Các nhà khoa học đã phân tích khí: krypton, để xác định nồng độ của nó phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The discovery of krypton was celebrated by scientists worldwide.
|
Sự khám phá ra krypton đã được các nhà khoa học trên toàn thế giới ăn mừng. |
| Phủ định |
Krypton is not typically used in everyday lighting due to its cost.
|
Krypton không thường được sử dụng trong chiếu sáng hàng ngày vì chi phí của nó. |
| Nghi vấn |
Was krypton first identified as a distinct element in the late 19th century?
|
Krypton có phải lần đầu tiên được xác định là một nguyên tố riêng biệt vào cuối thế kỷ 19 không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that krypton was a noble gas used in lighting.
|
Nhà khoa học nói rằng krypton là một loại khí hiếm được sử dụng trong chiếu sáng. |
| Phủ định |
He mentioned that they did not use krypton in that particular experiment.
|
Anh ấy đề cập rằng họ đã không sử dụng krypton trong thí nghiệm cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
She asked if krypton was heavier than helium.
|
Cô ấy hỏi liệu krypton có nặng hơn helium không. |