(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labor negotiations
C1

labor negotiations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đàm phán lao động thương lượng lao động đàm phán về quan hệ lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labor negotiations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cuộc thảo luận và đàm phán giữa người sử dụng lao động và công đoàn hoặc nhân viên về các điều khoản và điều kiện làm việc, tiền lương, điều kiện làm việc và các vấn đề khác cùng quan tâm.

Definition (English Meaning)

Discussions and bargaining between employers and trade unions or employees about terms and conditions of employment, pay, working conditions, and other matters of mutual interest.

Ví dụ Thực tế với 'Labor negotiations'

  • "The company and the union are currently engaged in labor negotiations."

    "Công ty và công đoàn hiện đang tham gia vào các cuộc đàm phán lao động."

  • "Labor negotiations broke down, leading to a strike."

    "Các cuộc đàm phán lao động đã thất bại, dẫn đến một cuộc đình công."

  • "Successful labor negotiations resulted in a new contract for employees."

    "Các cuộc đàm phán lao động thành công đã dẫn đến một hợp đồng mới cho nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labor negotiations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unilateral decision-making(quyết định đơn phương)

Từ liên quan (Related Words)

strike(đình công)
union(công đoàn)
contract(hợp đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật lao động

Ghi chú Cách dùng 'Labor negotiations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến quá trình đàm phán tập thể (collective bargaining) để đạt được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Nó mang tính chính thức và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on over

Ví dụ:
- Negotiations *in* the workplace: Đàm phán tại nơi làm việc.
- Negotiations *on* pay increases: Đàm phán về việc tăng lương.
- Negotiations *over* working conditions: Đàm phán về điều kiện làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labor negotiations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)