(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equipped
B2

equipped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được trang bị có trang bị đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị đầy đủ các thiết bị, kỹ năng hoặc khả năng cần thiết cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having the necessary equipment, skills, or abilities for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Equipped'

  • "The hospital is well-equipped with modern facilities."

    "Bệnh viện được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại."

  • "Our team is fully equipped to handle any challenge."

    "Đội của chúng tôi được trang bị đầy đủ để đối phó với mọi thử thách."

  • "The car is equipped with air conditioning."

    "Chiếc xe được trang bị máy lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: equip
  • Adjective: equipped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furnished(được trang bị)
provided(được cung cấp)
prepared(được chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Equipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equipped' thường được sử dụng để mô tả một người, một nơi hoặc một vật có mọi thứ cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đối phó với một tình huống. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng và đầy đủ. So sánh với 'prepared', từ này có nghĩa là đã sẵn sàng, nhưng 'equipped' nhấn mạnh hơn vào việc có các công cụ hoặc kỹ năng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Equipped with’ được sử dụng để chỉ rõ những thiết bị, kỹ năng hoặc khả năng cụ thể mà ai đó hoặc cái gì đó có. Ví dụ: 'The laboratory is equipped with the latest technology.' ‘Equipped for’ được sử dụng để chỉ mục đích mà ai đó hoặc cái gì đó được trang bị. Ví dụ: 'The soldiers are equipped for battle.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equipped'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lab is being equipped with new computers.
Phòng thí nghiệm đang được trang bị máy tính mới.
Phủ định
The soldiers aren't being equipped for cold weather conditions.
Những người lính không được trang bị cho điều kiện thời tiết lạnh.
Nghi vấn
Is the new office being equipped with ergonomic chairs?
Văn phòng mới có đang được trang bị ghế công thái học không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's newly equipped office boosted employee morale.
Văn phòng mới được trang bị của công ty đã thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên.
Phủ định
The team's not fully equipped laboratory hindered their research progress.
Phòng thí nghiệm không được trang bị đầy đủ của nhóm đã cản trở tiến độ nghiên cứu của họ.
Nghi vấn
Is John and Mary's workshop equipped with the latest tools?
Xưởng của John và Mary có được trang bị những công cụ mới nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)