laboriously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laboriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.
Definition (English Meaning)
In a way that requires a lot of time and effort.
Ví dụ Thực tế với 'Laboriously'
-
"She laboriously translated the ancient manuscript."
"Cô ấy đã dịch bản thảo cổ một cách cần mẫn."
-
"The workers laboriously carried the heavy stones up the hill."
"Những người công nhân vất vả khiêng những viên đá nặng lên đồi."
-
"He laboriously constructed the model airplane over many weeks."
"Anh ấy đã cần mẫn lắp ráp chiếc máy bay mô hình trong nhiều tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laboriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: laboriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laboriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách chậm chạp và khó khăn, tốn nhiều công sức hơn bình thường. Nó nhấn mạnh sự vất vả và kiên trì cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laboriously'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies laboriously, she will pass the exam.
|
Nếu cô ấy học hành một cách cần cù, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If he doesn't work laboriously, he won't achieve his goals.
|
Nếu anh ấy không làm việc một cách cần cù, anh ấy sẽ không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will she succeed if she works laboriously?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy làm việc một cách cần cù không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied the problem laboriously, he would have found the solution.
|
Nếu anh ấy đã nghiên cứu vấn đề một cách công phu, anh ấy đã có thể tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
If she had not worked laboriously on the project, she would not have received the award.
|
Nếu cô ấy không làm việc một cách công phu cho dự án, cô ấy đã không nhận được giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had worked laboriously on the task?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã làm việc một cách công phu cho nhiệm vụ đó? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She laboriously translated the ancient text, spending hours on each sentence.
|
Cô ấy đã dịch một cách cần cù văn bản cổ, dành hàng giờ cho mỗi câu. |
| Phủ định |
He didn't laboriously prepare for the exam, which is why he failed.
|
Anh ấy đã không chuẩn bị một cách cần cù cho kỳ thi, đó là lý do tại sao anh ấy trượt. |
| Nghi vấn |
Did he laboriously build the model airplane himself?
|
Có phải anh ấy đã tự mình cần cù xây dựng chiếc máy bay mô hình không? |