intricacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phức tạp, rắc rối, tinh vi; chi tiết phức tạp.
Definition (English Meaning)
The quality of being intricate; detailed complexity.
Ví dụ Thực tế với 'Intricacy'
-
"The intricacy of the clock's mechanism was astounding."
"Sự phức tạp của cơ chế đồng hồ thật đáng kinh ngạc."
-
"He admired the intricacy of the embroidery."
"Anh ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của đường thêu."
-
"The intricacy of the plot kept me guessing until the very end."
"Sự phức tạp của cốt truyện khiến tôi phải đoán cho đến phút cuối cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intricacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intricacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intricacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "intricacy" nhấn mạnh đến sự phức tạp trong thiết kế, cấu trúc hoặc bản chất của một cái gì đó. Nó thường dùng để mô tả những thứ có nhiều chi tiết nhỏ liên kết với nhau một cách phức tạp. So với "complexity", "intricacy" thường mang sắc thái thẩm mỹ hoặc kỹ thuật hơn, ám chỉ sự khéo léo hoặc tinh xảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Intricacy of": nói về độ phức tạp của một đối tượng cụ thể (e.g., the intricacy of the design). "Intricacy in": nói về sự phức tạp trong một quá trình hoặc hệ thống (e.g., the intricacy in managing the supply chain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricacy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She appreciated the intricacy of the antique clock; it was a masterpiece.
|
Cô ấy đánh giá cao sự phức tạp của chiếc đồng hồ cổ; nó là một kiệt tác. |
| Phủ định |
He didn't understand the intricacy of the tax code; it seemed deliberately confusing to him.
|
Anh ấy không hiểu sự phức tạp của luật thuế; nó dường như cố tình gây nhầm lẫn cho anh ta. |
| Nghi vấn |
Does anyone truly grasp the intricacy of the global financial system, or is it beyond our comprehension?
|
Có ai thực sự nắm bắt được sự phức tạp của hệ thống tài chính toàn cầu, hay nó vượt quá sự hiểu biết của chúng ta? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tapestry was admired for its intricacy: each thread told a story, each knot held a secret.
|
Tấm thảm được ngưỡng mộ vì sự phức tạp của nó: mỗi sợi chỉ kể một câu chuyện, mỗi nút thắt giữ một bí mật. |
| Phủ định |
The design lacked intricacy: it was simply a series of basic shapes repeated without variation.
|
Thiết kế thiếu sự phức tạp: nó chỉ là một loạt các hình dạng cơ bản được lặp lại mà không có sự thay đổi. |
| Nghi vấn |
Does the plan’s intricacy present an insurmountable challenge: are there too many interconnected systems for us to manage effectively?
|
Liệu sự phức tạp của kế hoạch có gây ra một thách thức không thể vượt qua không: có quá nhiều hệ thống liên kết với nhau để chúng ta quản lý hiệu quả không? |