(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intricacy
C1

intricacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phức tạp sự tinh vi sự rắc rối độ phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phức tạp, rắc rối, tinh vi; chi tiết phức tạp.

Definition (English Meaning)

The quality of being intricate; detailed complexity.

Ví dụ Thực tế với 'Intricacy'

  • "The intricacy of the clock's mechanism was astounding."

    "Sự phức tạp của cơ chế đồng hồ thật đáng kinh ngạc."

  • "He admired the intricacy of the embroidery."

    "Anh ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của đường thêu."

  • "The intricacy of the plot kept me guessing until the very end."

    "Sự phức tạp của cốt truyện khiến tôi phải đoán cho đến phút cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intricacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intricacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
ease(sự dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intricacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "intricacy" nhấn mạnh đến sự phức tạp trong thiết kế, cấu trúc hoặc bản chất của một cái gì đó. Nó thường dùng để mô tả những thứ có nhiều chi tiết nhỏ liên kết với nhau một cách phức tạp. So với "complexity", "intricacy" thường mang sắc thái thẩm mỹ hoặc kỹ thuật hơn, ám chỉ sự khéo léo hoặc tinh xảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Intricacy of": nói về độ phức tạp của một đối tượng cụ thể (e.g., the intricacy of the design). "Intricacy in": nói về sự phức tạp trong một quá trình hoặc hệ thống (e.g., the intricacy in managing the supply chain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricacy'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She appreciated the intricacy of the antique clock; it was a masterpiece.
Cô ấy đánh giá cao sự phức tạp của chiếc đồng hồ cổ; nó là một kiệt tác.
Phủ định
He didn't understand the intricacy of the tax code; it seemed deliberately confusing to him.
Anh ấy không hiểu sự phức tạp của luật thuế; nó dường như cố tình gây nhầm lẫn cho anh ta.
Nghi vấn
Does anyone truly grasp the intricacy of the global financial system, or is it beyond our comprehension?
Có ai thực sự nắm bắt được sự phức tạp của hệ thống tài chính toàn cầu, hay nó vượt quá sự hiểu biết của chúng ta?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tapestry was admired for its intricacy: each thread told a story, each knot held a secret.
Tấm thảm được ngưỡng mộ vì sự phức tạp của nó: mỗi sợi chỉ kể một câu chuyện, mỗi nút thắt giữ một bí mật.
Phủ định
The design lacked intricacy: it was simply a series of basic shapes repeated without variation.
Thiết kế thiếu sự phức tạp: nó chỉ là một loạt các hình dạng cơ bản được lặp lại mà không có sự thay đổi.
Nghi vấn
Does the plan’s intricacy present an insurmountable challenge: are there too many interconnected systems for us to manage effectively?
Liệu sự phức tạp của kế hoạch có gây ra một thách thức không thể vượt qua không: có quá nhiều hệ thống liên kết với nhau để chúng ta quản lý hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)