lachrymose
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lachrymose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng dễ khóc; hay rơi lệ; ủy mị.
Definition (English Meaning)
Tending to cry easily; tearful.
Ví dụ Thực tế với 'Lachrymose'
-
"She gave a lachrymose performance in the play."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy nước mắt trong vở kịch."
-
"The lachrymose film had the entire audience in tears."
"Bộ phim bi thương đã khiến toàn bộ khán giả rơi nước mắt."
-
"His lachrymose apology didn't convince her."
"Lời xin lỗi đầy nước mắt của anh ấy không thuyết phục được cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lachrymose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lachrymose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lachrymose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lachrymose' thường dùng để miêu tả người dễ xúc động, dễ khóc hoặc một tác phẩm nghệ thuật (như phim, truyện) có nội dung buồn, dễ gây xúc động. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'sad' hay 'tearful'. Nó nhấn mạnh vào sự biểu lộ cảm xúc bằng nước mắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lachrymose'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie, which was filled with lachrymose scenes, made everyone cry.
|
Bộ phim, với đầy những cảnh đầy nước mắt, đã khiến mọi người khóc. |
| Phủ định |
The usually stoic character, who rarely showed emotion, was not lachrymose during the funeral.
|
Nhân vật thường ngày điềm tĩnh, người hiếm khi thể hiện cảm xúc, đã không rơi lệ trong đám tang. |
| Nghi vấn |
Is it the lachrymose play, which everyone has been talking about, the one that made you so emotional?
|
Có phải vở kịch sướt mướt, mà mọi người vẫn luôn bàn tán, là vở khiến bạn xúc động như vậy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the movie was so lachrymose that everyone in the theater was crying.
|
Ôi, bộ phim quá bi lụy đến nỗi mọi người trong rạp đều khóc. |
| Phủ định |
Wow, the play wasn't lachrymose at all; it was surprisingly funny!
|
Chà, vở kịch không hề bi lụy chút nào; nó lại gây cười một cách đáng ngạc nhiên! |
| Nghi vấn |
Oh, was the ending of the book lachrymose, or did it have a happy conclusion?
|
Ồ, kết thúc của cuốn sách có bi lụy không, hay nó có một kết thúc có hậu? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had watched that lachrymose movie, she would have cried.
|
Nếu cô ấy đã xem bộ phim bi luỵ đó, cô ấy đã khóc. |
| Phủ định |
If he had not been so lachrymose, he might not have missed the opportunity.
|
Nếu anh ấy không quá ủy mị, có lẽ anh ấy đã không bỏ lỡ cơ hội. |
| Nghi vấn |
Would she have felt better if she had expressed her lachrymose feelings?
|
Cô ấy có cảm thấy tốt hơn không nếu cô ấy đã bày tỏ những cảm xúc bi lụy của mình? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie was lachrymose, and everyone cried.
|
Bộ phim rất bi lụy, và mọi người đều khóc. |
| Phủ định |
Was the play not lachrymose enough for you?
|
Vở kịch có phải là chưa đủ bi lụy đối với bạn không? |
| Nghi vấn |
Is she lachrymose because of the sad news?
|
Cô ấy có bi lụy vì tin buồn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie has made her lachrymose.
|
Bộ phim đã làm cô ấy trở nên dễ rơi lệ. |
| Phủ định |
She hasn't been lachrymose since she started practicing mindfulness.
|
Cô ấy đã không còn dễ rơi lệ kể từ khi bắt đầu tập chánh niệm. |
| Nghi vấn |
Has he been lachrymose ever since the accident?
|
Có phải anh ấy đã trở nên dễ rơi lệ kể từ sau vụ tai nạn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' lachrymose reaction to the sad movie was expected.
|
Phản ứng ủy mị của các học sinh đối với bộ phim buồn là điều đã được dự đoán. |
| Phủ định |
The Smiths' lachrymose display at the party was not well-received.
|
Sự thể hiện ủy mị của gia đình Smiths tại bữa tiệc không được đón nhận. |
| Nghi vấn |
Was the children's lachrymose behavior a result of the scary story?
|
Hành vi ủy mị của bọn trẻ có phải là kết quả của câu chuyện đáng sợ không? |