plaintive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaintive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
diễn tả nỗi buồn, sự sầu muộn; ai oán
Definition (English Meaning)
expressing sorrow or melancholy; mournful
Ví dụ Thực tế với 'Plaintive'
-
"The plaintive cry of the lost child echoed through the forest."
"Tiếng khóc ai oán của đứa trẻ lạc vọng vọng khắp khu rừng."
-
"She sang a plaintive ballad about lost love."
"Cô ấy hát một bản ballad ai oán về tình yêu đã mất."
-
"The plaintive music filled the room with sadness."
"Tiếng nhạc ai oán tràn ngập căn phòng với nỗi buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plaintive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plaintive
- Adverb: plaintively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plaintive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plaintive' thường được dùng để miêu tả âm thanh (tiếng kêu, tiếng nhạc...) hoặc giọng nói thể hiện nỗi buồn sâu sắc. Nó nhấn mạnh đến sự đáng thương và cảm giác đau khổ. Khác với 'sad' (buồn) mang nghĩa chung chung, 'plaintive' tập trung vào việc thể hiện nỗi buồn một cách rõ ràng và thường gợi lên sự thương cảm từ người nghe/nhìn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaintive'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To hear the plaintive cry of the abandoned kitten was heartbreaking.
|
Nghe thấy tiếng kêu than van của chú mèo con bị bỏ rơi thật đau lòng. |
| Phủ định |
She chose not to sing a plaintive song, preferring something more cheerful.
|
Cô ấy chọn không hát một bài hát buồn bã, thích một cái gì đó vui vẻ hơn. |
| Nghi vấn |
Why did he choose to speak so plaintively about his past?
|
Tại sao anh ấy lại chọn nói một cách than vãn như vậy về quá khứ của mình? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she felt lonely, she would sing a plaintive song to soothe her soul.
|
Nếu cô ấy cảm thấy cô đơn, cô ấy sẽ hát một bài hát ai oán để xoa dịu tâm hồn. |
| Phủ định |
If the bird didn't sing so plaintively, I wouldn't feel so sad.
|
Nếu con chim không hót một cách ai oán như vậy, tôi sẽ không cảm thấy buồn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would he feel so much sorrow if she hadn't spoken so plaintively?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy đau buồn đến thế nếu cô ấy không nói một cách ai oán như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not lost her doll, she wouldn't have been so plaintive.
|
Nếu cô ấy không làm mất con búp bê của mình, cô ấy đã không buồn bã đến vậy. |
| Phủ định |
If the bird hadn't been injured, it wouldn't have sung so plaintively.
|
Nếu con chim không bị thương, nó đã không hót một cách buồn bã như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have felt so plaintive if she had stayed?
|
Anh ấy có cảm thấy buồn bã như vậy nếu cô ấy ở lại không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the dog is left alone, it howls plaintively.
|
Khi con chó bị bỏ lại một mình, nó tru lên một cách ai oán. |
| Phủ định |
If the baby is not hungry, it doesn't cry plaintively.
|
Nếu em bé không đói, nó sẽ không khóc một cách thảm thiết. |
| Nghi vấn |
If the cat is injured, does it meow plaintively?
|
Nếu con mèo bị thương, nó có kêu meo meo một cách thảm thiết không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the plaintive cry of the lost kitten broke her heart.
|
Cô ấy nói rằng tiếng kêu thảm thiết của chú mèo con bị lạc đã làm tan nát trái tim cô. |
| Phủ định |
He said that he did not sing so plaintively yesterday.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không hát một cách ai oán như vậy ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
She asked if he had spoken plaintively about his childhood.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có nói một cách ai oán về tuổi thơ của mình không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing plaintively when she was alone.
|
Cô ấy từng hát một cách buồn bã khi cô ấy ở một mình. |
| Phủ định |
He didn't use to speak in such a plaintive tone.
|
Anh ấy đã không từng nói bằng giọng buồn bã như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to play the plaintive melody on the piano?
|
Họ đã từng chơi giai điệu buồn bã trên piano phải không? |