(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lachrymosity
C1

lachrymosity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hay khóc tính dễ rơi lệ sự dễ rơi lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lachrymosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất dễ rơi lệ; tính hay khóc hoặc xu hướng khóc lóc.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being lachrymose; tearfulness or a tendency to weep.

Ví dụ Thực tế với 'Lachrymosity'

  • "Her lachrymosity during the film surprised even herself."

    "Việc cô ấy dễ rơi lệ trong suốt bộ phim đã làm chính cô ấy ngạc nhiên."

  • "The patient exhibited lachrymosity during the session with the therapist."

    "Bệnh nhân thể hiện sự dễ rơi lệ trong buổi trị liệu với nhà tâm lý."

  • "The novel was known for its lachrymosity, bringing many readers to tears."

    "Cuốn tiểu thuyết được biết đến với tính chất dễ gây xúc động, khiến nhiều độc giả rơi lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lachrymosity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tearfulness(tính hay khóc)
weepiness(tính dễ khóc)
lachrymose(hay khóc, dễ rơi lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerfulness(sự vui vẻ)
stoicism(chủ nghĩa khắc kỷ)

Từ liên quan (Related Words)

grief(nỗi buồn)
sadness(sự buồn bã)
melancholy(sự u sầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lachrymosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lachrymosity' thường được dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc hoặc thể chất liên quan đến việc dễ dàng rơi nước mắt. Nó có thể đề cập đến một xu hướng cá nhân hoặc một phản ứng tạm thời đối với một tình huống cụ thể. Sắc thái của từ này mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'tearfulness' hoặc 'weepiness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để diễn tả nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự dễ rơi lệ. Ví dụ: 'lachrymosity of grief' (sự dễ rơi lệ vì đau buồn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lachrymosity'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acknowledging her lachrymosity, the therapist suggested mindfulness exercises.
Thừa nhận sự dễ xúc động của cô ấy, nhà trị liệu đã gợi ý các bài tập chánh niệm.
Phủ định
Ignoring the lachrymose reaction, he continued his insensitive speech.
Phớt lờ phản ứng dễ xúc động, anh ta tiếp tục bài phát biểu vô cảm của mình.
Nghi vấn
Is expressing lachrymosity always a sign of weakness?
Liệu việc thể hiện sự dễ xúc động có phải luôn là dấu hiệu của sự yếu đuối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)