lacing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dây buộc, dây để thắt chặt hoặc cố định cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A cord or string used for fastening or tightening something.
Ví dụ Thực tế với 'Lacing'
-
"The lacing of her corset was very tight."
"Dây buộc áo корсет của cô ấy rất chặt."
-
"He was lacing his shoes before going out."
"Anh ấy đang buộc dây giày trước khi ra ngoài."
-
"The chef was lacing the sauce with a touch of wine."
"Đầu bếp đang nêm thêm một chút rượu vang vào nước sốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lacing
- Verb: lace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ dây giày, dây áo корсет, hoặc các loại dây buộc tương tự. Khác với 'rope' (dây thừng) ở kích thước và mục đích sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
lacing of (something): dây buộc của cái gì đó
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.