(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lacing
B2

lacing

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự buộc dây dây buộc pha thêm (rượu) buộc dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dây buộc, dây để thắt chặt hoặc cố định cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A cord or string used for fastening or tightening something.

Ví dụ Thực tế với 'Lacing'

  • "The lacing of her corset was very tight."

    "Dây buộc áo корсет của cô ấy rất chặt."

  • "He was lacing his shoes before going out."

    "Anh ấy đang buộc dây giày trước khi ra ngoài."

  • "The chef was lacing the sauce with a touch of wine."

    "Đầu bếp đang nêm thêm một chút rượu vang vào nước sốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lacing
  • Verb: lace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fastening(sự buộc chặt)
spiking(việc thêm chất kích thích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shoelace(dây giày)
corset(áo корсет)

Lĩnh vực (Subject Area)

May mặc Thể thao Ẩm thực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Lacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ dây giày, dây áo корсет, hoặc các loại dây buộc tương tự. Khác với 'rope' (dây thừng) ở kích thước và mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

lacing of (something): dây buộc của cái gì đó

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)