(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tightening
B2

tightening

Noun (Danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự thắt chặt sự siết chặt đang thắt chặt đang siết chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tightening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó chặt hơn, siết chặt hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of making something tighter.

Ví dụ Thực tế với 'Tightening'

  • "The government announced a tightening of immigration controls."

    "Chính phủ đã thông báo việc siết chặt các biện pháp kiểm soát nhập cư."

  • "The recent tightening of monetary policy has slowed economic growth."

    "Việc thắt chặt chính sách tiền tệ gần đây đã làm chậm tăng trưởng kinh tế."

  • "Security is being tightened at all airports."

    "An ninh đang được thắt chặt tại tất cả các sân bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tightening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tightening (sự siết chặt, thắt chặt)
  • Verb: tighten (siết chặt, thắt chặt)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loosening(sự nới lỏng)
relaxation(sự thư giãn, sự nới lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Tightening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động hoặc quá trình, không phải kết quả đã siết chặt. Thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng như chính sách, quy định hoặc kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'tightening of' được dùng để chỉ sự siết chặt của một thứ gì đó (ví dụ: tightening of security). 'tightening in' thường liên quan đến một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tightening in credit conditions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tightening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)