spiking
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'spike': Thêm rượu hoặc chất kích thích vào đồ uống mà không có sự đồng ý của người khác; tăng lên một mức cao.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'spike': To add alcohol or drugs to a drink without someone's knowledge; to rise to a high level.
Ví dụ Thực tế với 'Spiking'
-
"Someone was spiking drinks at the party."
"Ai đó đã lén bỏ chất kích thích vào đồ uống tại bữa tiệc."
-
"She accused him of spiking her drink."
"Cô ấy buộc tội anh ta đã lén bỏ thuốc vào đồ uống của cô ấy."
-
"We saw a sudden spiking in sales after the advertisement."
"Chúng tôi thấy doanh số bán hàng tăng vọt sau quảng cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về đồ uống, 'spiking' thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lén lút thêm chất gây nghiện hoặc chất kích thích. Khi nói về số liệu, giá cả, 'spiking' chỉ sự tăng vọt đột ngột, thường là tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spiking' thường đi với 'with' khi nói về việc thêm cái gì đó vào đồ uống (ví dụ: spiking a drink with alcohol).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiking'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volleyball player is spiking the ball with incredible power.
|
Cầu thủ bóng chuyền đang đập bóng với một sức mạnh đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
She is not spiking the punch because it already has enough alcohol.
|
Cô ấy không bỏ thêm rượu mạnh vào món punch vì nó đã đủ độ cồn rồi. |
| Nghi vấn |
Is the price of gas spiking again this summer?
|
Giá xăng có đang tăng vọt trở lại vào mùa hè này không? |