(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lackadaisical
C1

lackadaisical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nhiệt tình uể oải lơ đễnh hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackadaisical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uể oải, lười biếng, thiếu nhiệt tình hoặc sự quan tâm

Definition (English Meaning)

Without much energy, effort, or interest

Ví dụ Thực tế với 'Lackadaisical'

  • "The waiter was lackadaisical, and we had to wait ages for our food."

    "Người phục vụ rất uể oải, và chúng tôi phải đợi rất lâu mới có đồ ăn."

  • "His lackadaisical attitude towards work resulted in him being fired."

    "Thái độ làm việc uể oải của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải."

  • "The team's lackadaisical performance disappointed the coach."

    "Màn trình diễn uể oải của đội đã khiến huấn luyện viên thất vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lackadaisical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lethargic(bơ phờ, uể oải)
lazy(lười biếng)
apathetic(thờ ơ)
listless(thiếu sức sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastic(nhiệt tình)
eager(háo hức)
motivated(có động lực)

Từ liên quan (Related Words)

indolent(lười biếng, nhàn hạ)
sluggish(chậm chạp, uể oải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lackadaisical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lackadaisical' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ thờ ơ, thiếu sự hăng hái và tận tâm. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự thiếu động lực hoặc sự cẩu thả trong công việc. So với 'lazy' (lười biếng), 'lackadaisical' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu nhiệt tình và sự hăng hái, trong khi 'lazy' đơn thuần chỉ sự không muốn làm việc. 'Apathetic' (thờ ơ) cũng tương tự nhưng mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc quan tâm đến mọi thứ xung quanh, không chỉ công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Khi dùng 'lackadaisical' với giới từ 'about', nó thường ám chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was lackadaisical about his studies.' (Anh ta uể oải, thiếu nhiệt tình trong việc học). Khi đi với 'in', nó mô tả sự thiếu nhiệt tình trong một hoạt động. Ví dụ: 'She was lackadaisical in her approach to the project.' (Cô ấy thiếu nhiệt tình trong cách tiếp cận dự án)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackadaisical'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He usually completes his tasks with diligence, but today he approached the project lackadaisically.
Anh ấy thường hoàn thành nhiệm vụ một cách siêng năng, nhưng hôm nay anh ấy tiếp cận dự án một cách uể oải.
Phủ định
Only after the deadline had passed did he begin to work lackadaisically on the assignment.
Chỉ sau khi thời hạn trôi qua, anh ấy mới bắt đầu làm bài tập một cách uể oải.
Nghi vấn
Should he continue to be so lackadaisical, will he be able to finish the task on time?
Nếu anh ta tiếp tục uể oải như vậy, liệu anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was lackadaisical about the project, wasn't he?
Anh ấy hờ hững với dự án, phải không?
Phủ định
She isn't lackadaisical in her approach to work, is she?
Cô ấy không hề hờ hững trong cách tiếp cận công việc, phải không?
Nghi vấn
They behaved lackadaisically, didn't they?
Họ cư xử một cách hờ hững, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be approaching the deadline lackadaisically, which is why she is behind schedule.
Cô ấy sẽ tiếp cận thời hạn một cách uể oải, đó là lý do tại sao cô ấy bị chậm trễ.
Phủ định
He won't be performing his duties lackadaisically; he is determined to succeed.
Anh ấy sẽ không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách thờ ơ; anh ấy quyết tâm thành công.
Nghi vấn
Will they be handling the project lackadaisically, or will they be focused and efficient?
Liệu họ sẽ xử lý dự án một cách uể oải, hay họ sẽ tập trung và hiệu quả?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is lackadaisical about his homework.
Anh ấy thờ ơ với bài tập về nhà của mình.
Phủ định
She does not approach her job lackadaisically.
Cô ấy không tiếp cận công việc của mình một cách thờ ơ.
Nghi vấn
Does he seem lackadaisical when he talks about his future?
Anh ấy có vẻ thờ ơ khi nói về tương lai của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His approach to the project was more lackadaisical than hers, resulting in a lower quality product.
Cách tiếp cận dự án của anh ấy thiếu nhiệt tình hơn cô ấy, dẫn đến một sản phẩm chất lượng thấp hơn.
Phủ định
She wasn't as lackadaisical in her duties as he was, which is why she got promoted.
Cô ấy không hề thờ ơ trong công việc như anh ấy, đó là lý do tại sao cô ấy được thăng chức.
Nghi vấn
Is he the least lackadaisical employee in the entire company, or are there others who work harder?
Anh ấy có phải là nhân viên ít thiếu nhiệt tình nhất trong toàn công ty không, hay còn có những người khác làm việc chăm chỉ hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)