lackadaisical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackadaisical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uể oải, lười biếng, thiếu nhiệt tình hoặc sự quan tâm
Definition (English Meaning)
Without much energy, effort, or interest
Ví dụ Thực tế với 'Lackadaisical'
-
"The waiter was lackadaisical, and we had to wait ages for our food."
"Người phục vụ rất uể oải, và chúng tôi phải đợi rất lâu mới có đồ ăn."
-
"His lackadaisical attitude towards work resulted in him being fired."
"Thái độ làm việc uể oải của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải."
-
"The team's lackadaisical performance disappointed the coach."
"Màn trình diễn uể oải của đội đã khiến huấn luyện viên thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lackadaisical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lackadaisical
- Adverb: lackadaisically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lackadaisical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lackadaisical' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ thờ ơ, thiếu sự hăng hái và tận tâm. Nó mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự thiếu động lực hoặc sự cẩu thả trong công việc. So với 'lazy' (lười biếng), 'lackadaisical' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu nhiệt tình và sự hăng hái, trong khi 'lazy' đơn thuần chỉ sự không muốn làm việc. 'Apathetic' (thờ ơ) cũng tương tự nhưng mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc quan tâm đến mọi thứ xung quanh, không chỉ công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'lackadaisical' với giới từ 'about', nó thường ám chỉ sự thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm đến một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was lackadaisical about his studies.' (Anh ta uể oải, thiếu nhiệt tình trong việc học). Khi đi với 'in', nó mô tả sự thiếu nhiệt tình trong một hoạt động. Ví dụ: 'She was lackadaisical in her approach to the project.' (Cô ấy thiếu nhiệt tình trong cách tiếp cận dự án)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackadaisical'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He usually completes his tasks with diligence, but today he approached the project lackadaisically.
|
Anh ấy thường hoàn thành nhiệm vụ một cách siêng năng, nhưng hôm nay anh ấy tiếp cận dự án một cách uể oải. |
| Phủ định |
Only after the deadline had passed did he begin to work lackadaisically on the assignment.
|
Chỉ sau khi thời hạn trôi qua, anh ấy mới bắt đầu làm bài tập một cách uể oải. |
| Nghi vấn |
Should he continue to be so lackadaisical, will he be able to finish the task on time?
|
Nếu anh ta tiếp tục uể oải như vậy, liệu anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was lackadaisical about the project, wasn't he?
|
Anh ấy hờ hững với dự án, phải không? |
| Phủ định |
She isn't lackadaisical in her approach to work, is she?
|
Cô ấy không hề hờ hững trong cách tiếp cận công việc, phải không? |
| Nghi vấn |
They behaved lackadaisically, didn't they?
|
Họ cư xử một cách hờ hững, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be approaching the deadline lackadaisically, which is why she is behind schedule.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận thời hạn một cách uể oải, đó là lý do tại sao cô ấy bị chậm trễ. |
| Phủ định |
He won't be performing his duties lackadaisically; he is determined to succeed.
|
Anh ấy sẽ không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách thờ ơ; anh ấy quyết tâm thành công. |
| Nghi vấn |
Will they be handling the project lackadaisically, or will they be focused and efficient?
|
Liệu họ sẽ xử lý dự án một cách uể oải, hay họ sẽ tập trung và hiệu quả? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is lackadaisical about his homework.
|
Anh ấy thờ ơ với bài tập về nhà của mình. |
| Phủ định |
She does not approach her job lackadaisically.
|
Cô ấy không tiếp cận công việc của mình một cách thờ ơ. |
| Nghi vấn |
Does he seem lackadaisical when he talks about his future?
|
Anh ấy có vẻ thờ ơ khi nói về tương lai của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His approach to the project was more lackadaisical than hers, resulting in a lower quality product.
|
Cách tiếp cận dự án của anh ấy thiếu nhiệt tình hơn cô ấy, dẫn đến một sản phẩm chất lượng thấp hơn. |
| Phủ định |
She wasn't as lackadaisical in her duties as he was, which is why she got promoted.
|
Cô ấy không hề thờ ơ trong công việc như anh ấy, đó là lý do tại sao cô ấy được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Is he the least lackadaisical employee in the entire company, or are there others who work harder?
|
Anh ấy có phải là nhân viên ít thiếu nhiệt tình nhất trong toàn công ty không, hay còn có những người khác làm việc chăm chỉ hơn? |