lackadaisically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackadaisically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu nhiệt tình và quyết tâm; một cách thờ ơ, hời hợt.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of enthusiasm and determination; carelessly.
Ví dụ Thực tế với 'Lackadaisically'
-
"He lackadaisically kicked the ball down the field."
"Anh ta thờ ơ đá quả bóng xuống sân."
-
"She lackadaisically flipped through the pages of the book, not really paying attention."
"Cô ấy thờ ơ lật giở các trang sách, không thực sự chú ý."
-
"The team played lackadaisically in the first half, resulting in a poor score."
"Đội chơi hời hợt trong hiệp một, dẫn đến một kết quả tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lackadaisically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lackadaisically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lackadaisically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mô tả cách thức hành động mà không có sự quan tâm hay nỗ lực thực sự. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lười biếng hoặc thiếu động lực. Khác với 'carelessly' (cẩu thả) vốn tập trung vào việc thiếu cẩn trọng, 'lackadaisically' nhấn mạnh vào sự thiếu nhiệt huyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackadaisically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.