(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lackadaisically
C1

lackadaisically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thờ ơ một cách hời hợt một cách lơ đễnh uể oải thiếu nhiệt tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lackadaisically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu nhiệt tình và quyết tâm; một cách thờ ơ, hời hợt.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of enthusiasm and determination; carelessly.

Ví dụ Thực tế với 'Lackadaisically'

  • "He lackadaisically kicked the ball down the field."

    "Anh ta thờ ơ đá quả bóng xuống sân."

  • "She lackadaisically flipped through the pages of the book, not really paying attention."

    "Cô ấy thờ ơ lật giở các trang sách, không thực sự chú ý."

  • "The team played lackadaisically in the first half, resulting in a poor score."

    "Đội chơi hời hợt trong hiệp một, dẫn đến một kết quả tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lackadaisically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lackadaisically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastically(nhiệt tình)
eagerly(hăng hái, sốt sắng)
diligently(chăm chỉ, siêng năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lackadaisically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mô tả cách thức hành động mà không có sự quan tâm hay nỗ lực thực sự. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lười biếng hoặc thiếu động lực. Khác với 'carelessly' (cẩu thả) vốn tập trung vào việc thiếu cẩn trọng, 'lackadaisically' nhấn mạnh vào sự thiếu nhiệt huyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lackadaisically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)