(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laid-back
B2

laid-back

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thoải mái dễ tính ung dung thư thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laid-back'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư giãn, thoải mái, không lo lắng hay căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Relaxed and easy-going; not worried or stressed.

Ví dụ Thực tế với 'Laid-back'

  • "She has a very laid-back attitude to life."

    "Cô ấy có một thái độ sống rất thoải mái."

  • "The atmosphere in the office is very laid-back."

    "Bầu không khí trong văn phòng rất thoải mái."

  • "He's a laid-back kind of guy."

    "Anh ấy là một người khá thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laid-back'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: laid-back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

easy-going(dễ tính)
relaxed(thư giãn)
calm(bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chill(thư giãn, thoải mái (thường dùng trong văn nói))
mellow(dịu dàng, ôn hòa (thường dùng để miêu tả người hoặc không khí))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Laid-back'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'laid-back' thường được dùng để miêu tả tính cách của một người hoặc bầu không khí, tình huống nào đó. Nó nhấn mạnh sự điềm tĩnh, khả năng ứng phó với áp lực mà không bị căng thẳng. Khác với 'calm' (bình tĩnh), 'laid-back' bao hàm sự thoải mái hơn, ít trang trọng hơn. So với 'relaxed' (thư giãn), 'laid-back' nghiêng về một đặc điểm tính cách hơn là một trạng thái tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

Khi sử dụng 'about', nó thường đi kèm với một chủ đề cụ thể mà người đó không lo lắng về. Ví dụ: 'He's very laid-back about his exams'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laid-back'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he retires, he will have been living a laid-back lifestyle for over twenty years.
Đến khi anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ đã sống một lối sống thoải mái được hơn hai mươi năm.
Phủ định
She won't have been remaining laid-back if the project continues to run behind schedule.
Cô ấy sẽ không còn giữ được sự thoải mái nếu dự án tiếp tục chậm trễ so với kế hoạch.
Nghi vấn
Will they have been staying laid-back while dealing with such a stressful situation?
Liệu họ có thể giữ được sự thoải mái khi đối mặt với một tình huống căng thẳng như vậy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being very laid-back about the upcoming exam; he's not even studying.
Anh ấy đang tỏ ra rất thoải mái về kỳ thi sắp tới; anh ấy thậm chí còn không học bài.
Phủ định
She isn't being laid-back about the presentation; she's preparing meticulously.
Cô ấy không hề thoải mái về bài thuyết trình; cô ấy đang chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Are they being laid-back because they already know the results?
Họ có đang tỏ ra thoải mái vì họ đã biết kết quả rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)