(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uptight
B2

uptight

adjective

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng khó tính cứng nhắc bảo thủ kín đáo quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uptight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Căng thẳng, lo lắng hoặc bồn chồn; cứng nhắc trong quan điểm hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

Tense, nervous, or anxious; rigid in opinion or behaviour.

Ví dụ Thực tế với 'Uptight'

  • "She's been really uptight since the project deadline was announced."

    "Cô ấy đã thực sự căng thẳng kể từ khi thời hạn dự án được công bố."

  • "Don't be so uptight! Just relax and enjoy the party."

    "Đừng căng thẳng quá! Hãy thư giãn và tận hưởng bữa tiệc đi."

  • "He's so uptight about rules; it's hard to work with him."

    "Anh ấy quá khắt khe về các quy tắc; thật khó để làm việc với anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uptight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uptight
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tense(căng thẳng)
anxious(lo lắng)
strait-laced(cứng nhắc, bảo thủ)
stiff(cứng nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxed(thoải mái)
laid-back(ung dung, thong thả)
easygoing(dễ tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Uptight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uptight' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người dễ bị căng thẳng, khó thư giãn và thường có những quy tắc hoặc chuẩn mực quá khắt khe. Nó khác với 'anxious' ở chỗ 'uptight' thường bao hàm sự thiếu linh hoạt và khó chấp nhận những điều khác biệt. So với 'stressed', 'uptight' nhấn mạnh vào tính cách hơn là một trạng thái tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uptight'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is the type of person who gets uptight when things don't go according to plan.
Cô ấy là kiểu người trở nên căng thẳng khi mọi việc không diễn ra theo kế hoạch.
Phủ định
He is not the kind of boss who gets uptight about minor details, which makes him easy to work with.
Anh ấy không phải là kiểu sếp trở nên căng thẳng về những chi tiết nhỏ nhặt, điều này khiến việc làm việc với anh ấy trở nên dễ dàng.
Nghi vấn
Is he the colleague who gets uptight when deadlines are approaching?
Anh ấy có phải là đồng nghiệp trở nên căng thẳng khi thời hạn đang đến gần không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She's so uptight about everything.
Cô ấy quá căng thẳng về mọi thứ.
Phủ định
He isn't uptight at all; he's very relaxed.
Anh ấy không hề căng thẳng; anh ấy rất thoải mái.
Nghi vấn
Why is he so uptight about the meeting?
Tại sao anh ấy lại căng thẳng về cuộc họp như vậy?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so uptight about the rules, we would be having more fun now.
Nếu anh ấy không quá khắt khe về các quy tắc, chúng ta đã có thể vui vẻ hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't so uptight, she might have enjoyed the party more.
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, có lẽ cô ấy đã thích bữa tiệc hơn.
Nghi vấn
If you hadn't been so uptight, would you be in a better mood now?
Nếu bạn không quá căng thẳng, bây giờ bạn có cảm thấy tốt hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is uptight about her diet.
Cô ấy lo lắng về chế độ ăn uống của mình.
Phủ định
He does not want to appear uptight in front of his friends.
Anh ấy không muốn tỏ ra căng thẳng trước mặt bạn bè.
Nghi vấn
Is he always so uptight when we travel?
Có phải anh ấy luôn căng thẳng như vậy khi chúng ta đi du lịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)