uptight
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uptight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Căng thẳng, lo lắng hoặc bồn chồn; cứng nhắc trong quan điểm hoặc hành vi.
Ví dụ Thực tế với 'Uptight'
-
"She's been really uptight since the project deadline was announced."
"Cô ấy đã thực sự căng thẳng kể từ khi thời hạn dự án được công bố."
-
"Don't be so uptight! Just relax and enjoy the party."
"Đừng căng thẳng quá! Hãy thư giãn và tận hưởng bữa tiệc đi."
-
"He's so uptight about rules; it's hard to work with him."
"Anh ấy quá khắt khe về các quy tắc; thật khó để làm việc với anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uptight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uptight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uptight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uptight' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ người dễ bị căng thẳng, khó thư giãn và thường có những quy tắc hoặc chuẩn mực quá khắt khe. Nó khác với 'anxious' ở chỗ 'uptight' thường bao hàm sự thiếu linh hoạt và khó chấp nhận những điều khác biệt. So với 'stressed', 'uptight' nhấn mạnh vào tính cách hơn là một trạng thái tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uptight'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is the type of person who gets uptight when things don't go according to plan.
|
Cô ấy là kiểu người trở nên căng thẳng khi mọi việc không diễn ra theo kế hoạch. |
| Phủ định |
He is not the kind of boss who gets uptight about minor details, which makes him easy to work with.
|
Anh ấy không phải là kiểu sếp trở nên căng thẳng về những chi tiết nhỏ nhặt, điều này khiến việc làm việc với anh ấy trở nên dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Is he the colleague who gets uptight when deadlines are approaching?
|
Anh ấy có phải là đồng nghiệp trở nên căng thẳng khi thời hạn đang đến gần không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She's so uptight about everything.
|
Cô ấy quá căng thẳng về mọi thứ. |
| Phủ định |
He isn't uptight at all; he's very relaxed.
|
Anh ấy không hề căng thẳng; anh ấy rất thoải mái. |
| Nghi vấn |
Why is he so uptight about the meeting?
|
Tại sao anh ấy lại căng thẳng về cuộc họp như vậy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so uptight about the rules, we would be having more fun now.
|
Nếu anh ấy không quá khắt khe về các quy tắc, chúng ta đã có thể vui vẻ hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so uptight, she might have enjoyed the party more.
|
Nếu cô ấy không quá căng thẳng, có lẽ cô ấy đã thích bữa tiệc hơn. |
| Nghi vấn |
If you hadn't been so uptight, would you be in a better mood now?
|
Nếu bạn không quá căng thẳng, bây giờ bạn có cảm thấy tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is uptight about her diet.
|
Cô ấy lo lắng về chế độ ăn uống của mình. |
| Phủ định |
He does not want to appear uptight in front of his friends.
|
Anh ấy không muốn tỏ ra căng thẳng trước mặt bạn bè. |
| Nghi vấn |
Is he always so uptight when we travel?
|
Có phải anh ấy luôn căng thẳng như vậy khi chúng ta đi du lịch không? |