mellow
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mellow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thư thái, điềm tĩnh, dễ chịu; êm dịu, du dương; không gay gắt hoặc chói tai.
Definition (English Meaning)
Relaxed, calm, easy-going; pleasantly rich or soft; not harsh or strident.
Ví dụ Thực tế với 'Mellow'
-
"The mellow tones of the saxophone filled the room."
"Âm thanh êm dịu của chiếc saxophone tràn ngập căn phòng."
-
"He's become more mellow in his old age."
"Ông ấy trở nên điềm tĩnh hơn khi về già."
-
"The music created a mellow atmosphere."
"Âm nhạc tạo ra một bầu không khí thư thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mellow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mellow
- Adjective: mellow
- Adverb: mellowly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mellow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mellow thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần, tính cách con người, hoặc âm thanh, màu sắc, hương vị. Khác với 'calm' chỉ sự yên tĩnh, 'mellow' nhấn mạnh sự thư thái và dễ chịu. So với 'relaxed', 'mellow' có sắc thái sâu lắng và trưởng thành hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mellow'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the music mellowly filled the room, creating a peaceful atmosphere.
|
Ồ, âm nhạc du dương tràn ngập căn phòng, tạo ra một bầu không khí yên bình. |
| Phủ định |
Alas, the harsh lighting didn't mellow the atmosphere at all.
|
Than ôi, ánh sáng chói chang chẳng làm dịu đi bầu không khí chút nào. |
| Nghi vấn |
Hey, did the years mellow him out, or is he still as stubborn as ever?
|
Này, năm tháng có làm anh ấy dịu đi không, hay anh ấy vẫn cứng đầu như mọi khi? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The music mellowed the atmosphere.
|
Âm nhạc làm dịu bầu không khí. |
| Phủ định |
He didn't mellow with age; he became more irritable.
|
Anh ấy không trở nên điềm đạm hơn khi về già; anh ấy trở nên cáu kỉnh hơn. |
| Nghi vấn |
Did the wine mellow over time?
|
Rượu có dịu đi theo thời gian không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's wine is mellower than last year's.
|
Rượu năm nay dịu hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
He is not as mellow now as he used to be.
|
Anh ấy không còn điềm tĩnh như trước đây. |
| Nghi vấn |
Is this the mellowest music you've ever heard?
|
Đây có phải là bản nhạc du dương nhất bạn từng nghe không? |