(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mellow
B2

mellow

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

êm dịu thư thái điềm tĩnh dịu dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mellow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thư thái, điềm tĩnh, dễ chịu; êm dịu, du dương; không gay gắt hoặc chói tai.

Definition (English Meaning)

Relaxed, calm, easy-going; pleasantly rich or soft; not harsh or strident.

Ví dụ Thực tế với 'Mellow'

  • "The mellow tones of the saxophone filled the room."

    "Âm thanh êm dịu của chiếc saxophone tràn ngập căn phòng."

  • "He's become more mellow in his old age."

    "Ông ấy trở nên điềm tĩnh hơn khi về già."

  • "The music created a mellow atmosphere."

    "Âm nhạc tạo ra một bầu không khí thư thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mellow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mellow
  • Adjective: mellow
  • Adverb: mellowly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(yên tĩnh, điềm tĩnh)
relaxed(thư giãn)
easy-going(dễ tính)
smooth(êm ái, mượt mà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mature(trưởng thành)
ripe(chín muồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mellow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mellow thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần, tính cách con người, hoặc âm thanh, màu sắc, hương vị. Khác với 'calm' chỉ sự yên tĩnh, 'mellow' nhấn mạnh sự thư thái và dễ chịu. So với 'relaxed', 'mellow' có sắc thái sâu lắng và trưởng thành hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mellow'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the music mellowly filled the room, creating a peaceful atmosphere.
Ồ, âm nhạc du dương tràn ngập căn phòng, tạo ra một bầu không khí yên bình.
Phủ định
Alas, the harsh lighting didn't mellow the atmosphere at all.
Than ôi, ánh sáng chói chang chẳng làm dịu đi bầu không khí chút nào.
Nghi vấn
Hey, did the years mellow him out, or is he still as stubborn as ever?
Này, năm tháng có làm anh ấy dịu đi không, hay anh ấy vẫn cứng đầu như mọi khi?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The music mellowed the atmosphere.
Âm nhạc làm dịu bầu không khí.
Phủ định
He didn't mellow with age; he became more irritable.
Anh ấy không trở nên điềm đạm hơn khi về già; anh ấy trở nên cáu kỉnh hơn.
Nghi vấn
Did the wine mellow over time?
Rượu có dịu đi theo thời gian không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's wine is mellower than last year's.
Rượu năm nay dịu hơn năm ngoái.
Phủ định
He is not as mellow now as he used to be.
Anh ấy không còn điềm tĩnh như trước đây.
Nghi vấn
Is this the mellowest music you've ever heard?
Đây có phải là bản nhạc du dương nhất bạn từng nghe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)