(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laissez-faire parent
B2

laissez-faire parent

noun

Nghĩa tiếng Việt

cha mẹ buông lỏng cha mẹ mặc kệ cha mẹ nuông chiều kiểu cha mẹ thả nổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laissez-faire parent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bậc cha mẹ cho phép con cái làm những gì chúng muốn và không đưa ra nhiều hướng dẫn hoặc kỷ luật.

Definition (English Meaning)

A parent who allows their children to do what they want and does not give them much guidance or discipline.

Ví dụ Thực tế với 'Laissez-faire parent'

  • "The children of laissez-faire parents often lack self-discipline."

    "Những đứa trẻ có cha mẹ theo phong cách 'laissez-faire' thường thiếu kỷ luật tự giác."

  • "Studies show that children raised by laissez-faire parents may struggle with boundaries later in life."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng trẻ em được nuôi dưỡng bởi cha mẹ theo phong cách 'laissez-faire' có thể gặp khó khăn với các ranh giới sau này trong cuộc sống."

  • "A laissez-faire parent might let their child eat candy for dinner if that's what they want."

    "Một người cha mẹ theo phong cách 'laissez-faire' có thể để con họ ăn kẹo cho bữa tối nếu đó là những gì chúng muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laissez-faire parent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

permissive parent(cha mẹ nuông chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

authoritarian parent(cha mẹ độc đoán)
authoritative parent(cha mẹ có thẩm quyền)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Laissez-faire parent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách nuôi dạy con này, hay còn gọi là phong cách 'nuông chiều', có đặc điểm là mức độ đòi hỏi thấp và khả năng đáp ứng cao. Cha mẹ theo trường phái 'laissez-faire' thường tránh đối đầu, cho phép con cái tự đưa ra quyết định và ít đặt ra các quy tắc hoặc kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laissez-faire parent'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A laissez-faire parent allows their children complete freedom.
Một người làm cha mẹ theo kiểu laissez-faire cho phép con cái của họ hoàn toàn tự do.
Phủ định
A laissez-faire parent doesn't usually interfere with their children's choices.
Một người làm cha mẹ theo kiểu laissez-faire thường không can thiệp vào sự lựa chọn của con cái họ.
Nghi vấn
Is being a laissez-faire parent always the best approach?
Liệu làm cha mẹ theo kiểu laissez-faire có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất?
(Vị trí vocab_tab4_inline)