dirge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dirge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài ca bi ai, đặc biệt là một phần của nghi thức tang lễ; điếu văn, ai ca.
Definition (English Meaning)
A lament for the dead, especially one forming part of a funeral rite.
Ví dụ Thực tế với 'Dirge'
-
"The wind seemed to sing a dirge through the empty trees."
"Gió dường như hát một khúc ca bi ai qua những hàng cây trống trải."
-
"The church bells tolled a mournful dirge."
"Tiếng chuông nhà thờ ngân nga một khúc ai ca buồn bã."
-
"Her poems are a dirge for a lost generation."
"Những bài thơ của cô ấy là một khúc ai ca cho một thế hệ đã mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dirge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dirge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dirge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dirge' thường mang sắc thái trang trọng và liên quan đến cái chết, sự mất mát. Nó thường được sử dụng trong văn học hoặc trong bối cảnh tang lễ chính thức. Khác với 'elegy' (bài thơ than), 'dirge' nhấn mạnh hơn vào yếu tố âm nhạc hoặc nghi lễ. 'Lament' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, chỉ sự than khóc nói chung, không nhất thiết phải trang trọng hoặc liên quan đến cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dirge for' dùng để chỉ bài ca bi ai dành cho ai đó đã mất. 'Dirge over' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ sự than khóc về một sự kiện hoặc tình huống tồi tệ, liên quan đến sự mất mát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dirge'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This dirge is a somber reminder of our loss.
|
Bài ai điếu này là một lời nhắc nhở ảm đạm về sự mất mát của chúng ta. |
| Phủ định |
None of their dirges brought comfort to the grieving family.
|
Không một bài ai điếu nào của họ mang lại sự an ủi cho gia đình đang đau buồn. |
| Nghi vấn |
Whose dirge was the most moving at the funeral?
|
Bài ai điếu của ai cảm động nhất tại đám tang? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain continues all day, the funeral procession will be a mournful dirge.
|
Nếu trời mưa cả ngày, đám rước tang sẽ là một khúc nhạc đưa đám buồn bã. |
| Phủ định |
If they don't play a more upbeat song, the atmosphere will feel like a perpetual dirge.
|
Nếu họ không chơi một bài hát sôi động hơn, bầu không khí sẽ giống như một khúc nhạc đưa đám liên tục. |
| Nghi vấn |
Will the event become a dreary dirge if the speaker focuses only on the negative aspects?
|
Sự kiện có trở thành một khúc nhạc đưa đám ảm đạm nếu người nói chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the funeral ends, the choir will have sung a sorrowful dirge.
|
Vào lúc tang lễ kết thúc, dàn hợp xướng sẽ hát xong một bài hát đưa đám buồn bã. |
| Phủ định |
By the time the war memorial is completed, the town will not have played a dirge for the fallen soldiers.
|
Đến khi đài tưởng niệm chiến tranh hoàn thành, thị trấn sẽ chưa chơi một khúc nhạc đưa đám nào cho những người lính đã ngã xuống. |
| Nghi vấn |
Will the orchestra have finished playing the dirge by the time the sun sets?
|
Liệu dàn nhạc có chơi xong khúc nhạc đưa đám trước khi mặt trời lặn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the end of the movie hadn't been such a dirge; it was so depressing!
|
Tôi ước rằng kết thúc của bộ phim không phải là một khúc bi ai như vậy; nó quá buồn! |
| Phủ định |
If only the politician wouldn't deliver every speech like a dirge; people would listen more attentively.
|
Giá mà chính trị gia không đọc mọi bài phát biểu như một khúc bi ai; mọi người sẽ lắng nghe chăm chú hơn. |
| Nghi vấn |
If only they could have omitted the dirge at the funeral; it was too much to bear.
|
Giá mà họ có thể bỏ qua khúc bi ai tại đám tang; nó quá sức chịu đựng. |