land stewardship
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land stewardship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý và bảo vệ có trách nhiệm các nguồn tài nguyên đất, thường liên quan đến các hoạt động bền vững và các cân nhắc đạo đức.
Definition (English Meaning)
The responsible overseeing and protection of land resources, often involving sustainable practices and ethical considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Land stewardship'
-
"Effective land stewardship is crucial for maintaining biodiversity and ecosystem health."
"Quản lý đất đai hiệu quả là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học và sức khỏe hệ sinh thái."
-
"The organization promotes land stewardship through education and outreach programs."
"Tổ chức này thúc đẩy quản lý đất đai thông qua các chương trình giáo dục và tiếp cận cộng đồng."
-
"Farmers are encouraged to adopt land stewardship practices that minimize soil erosion."
"Nông dân được khuyến khích áp dụng các biện pháp quản lý đất đai giúp giảm thiểu xói mòn đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Land stewardship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: land stewardship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Land stewardship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'land stewardship' nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức và xã hội trong việc bảo tồn và quản lý đất đai cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Nó vượt ra ngoài việc sử dụng đơn thuần và tập trung vào việc duy trì sức khỏe và năng suất của đất. Nó liên quan đến việc thực hiện các hoạt động như bảo tồn đất, quản lý nước, bảo vệ đa dạng sinh học và thúc đẩy sử dụng đất bền vững. Khái niệm này thường gắn liền với các chính sách và sáng kiến bảo tồn, nông nghiệp bền vững và quản lý tài nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về vai trò của ai đó trong việc quản lý: 'Their role in land stewardship is crucial.' (‘Vai trò của họ trong việc quản lý đất đai là rất quan trọng.’) ‘For’ được dùng khi nói về lợi ích mà việc quản lý đất đai mang lại: 'Land stewardship for future generations is a key concern.' (‘Việc quản lý đất đai cho các thế hệ tương lai là một mối quan tâm chính.’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Land stewardship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.