(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental stewardship
C1

environmental stewardship

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý môi trường có trách nhiệm bảo vệ môi trường quản lý tài nguyên bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental stewardship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quản lý môi trường một cách có trách nhiệm, bao gồm việc sử dụng và bảo vệ môi trường tự nhiên thông qua các hoạt động bảo tồn và các phương pháp bền vững.

Definition (English Meaning)

The responsible use and protection of the natural environment through conservation and sustainable practices.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental stewardship'

  • "Environmental stewardship is crucial for maintaining biodiversity and ecosystem health."

    "Quản lý môi trường một cách có trách nhiệm là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học và sức khỏe hệ sinh thái."

  • "Companies are increasingly embracing environmental stewardship to reduce their carbon footprint."

    "Các công ty ngày càng chú trọng đến quản lý môi trường một cách có trách nhiệm để giảm lượng khí thải carbon của họ."

  • "Effective environmental stewardship requires collaboration between governments, businesses, and individuals."

    "Quản lý môi trường một cách có trách nhiệm hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental stewardship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental stewardship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Chính sách công

Ghi chú Cách dùng 'Environmental stewardship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ nhấn mạnh đến vai trò của con người như là người bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Nó bao hàm cả trách nhiệm đạo đức và hành động thiết thực để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự quản lý môi trường được thực hiện (ví dụ: environmental stewardship in agriculture). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của việc quản lý môi trường (ví dụ: environmental stewardship for future generations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental stewardship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)