(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ languidly
C1

languidly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

uể oải lờ đờ thờ ơ chậm rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Languidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách uể oải; thiếu năng lượng hoặc nhiệt huyết; chậm rãi và thư thái.

Definition (English Meaning)

In a languid manner; without energy or enthusiasm; slowly and relaxed.

Ví dụ Thực tế với 'Languidly'

  • "She stretched languidly in the sun."

    "Cô ấy vươn vai uể oải dưới ánh mặt trời."

  • "The cat moved languidly across the room."

    "Con mèo di chuyển một cách uể oải khắp phòng."

  • "He spoke languidly, his voice barely audible."

    "Anh ta nói một cách uể oải, giọng nói hầu như không nghe thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Languidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: languidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lethargically(một cách lờ đờ, uể oải) listlessly(một cách thờ ơ, hờ hững)
slowly(một cách chậm chạp)
lazily(một cách lười biếng)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetically(một cách năng nổ)
briskly(một cách nhanh nhẹn)
actively(một cách tích cực)
vigorously(một cách mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

relaxed(thư giãn)
lazy(lười biếng)
weary(mệt mỏi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Languidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'languidly' diễn tả một hành động được thực hiện một cách chậm chạp, yếu ớt, thường do mệt mỏi, lười biếng, hoặc do một trạng thái thư giãn cao độ. Nó khác với 'slowly' (chậm chạp) ở chỗ 'languidly' nhấn mạnh vào sự thiếu năng lượng và sự khoan thai, chứ không chỉ đơn thuần là tốc độ chậm. So với 'lethargically', 'languidly' thường mang sắc thái nhẹ nhàng và dễ chịu hơn, trong khi 'lethargically' thường liên quan đến bệnh tật hoặc sự thờ ơ nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Languidly'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had finished her work on time, she would languidly stroll through the park now.
Nếu cô ấy đã hoàn thành công việc đúng giờ, bây giờ cô ấy sẽ thong thả đi dạo trong công viên.
Phủ định
If he hadn't been so exhausted from the trip, he wouldn't languidly recline on the couch right now.
Nếu anh ấy không quá mệt mỏi vì chuyến đi, anh ấy đã không uể oải nằm dài trên диван сейчас.
Nghi vấn
If they had won the lottery, would they languidly spend their days on a tropical island?
Nếu họ đã trúng xổ số, họ có thong thả dành những ngày của mình trên một hòn đảo nhiệt đới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)