listlessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách uể oải, thiếu sinh khí và nhiệt huyết; thờ ơ.
Definition (English Meaning)
Without energy or enthusiasm; in a languid and spiritless manner.
Ví dụ Thực tế với 'Listlessly'
-
"She stared listlessly out the window."
"Cô ấy nhìn một cách uể oải ra ngoài cửa sổ."
-
"He listlessly flipped through the pages of the book."
"Anh ta lờ đờ lật các trang sách."
-
"The team played listlessly in the second half of the game."
"Đội đã chơi một cách uể oải trong hiệp hai của trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Listlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: listlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Listlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'listlessly' diễn tả hành động được thực hiện một cách chậm chạp, thiếu hứng thú, và thường do cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Khác với 'lazily' (lười biếng) mang ý chủ động không muốn làm, 'listlessly' nhấn mạnh sự thiếu năng lượng và động lực từ bên trong. So với 'apathetically' (một cách thờ ơ), 'listlessly' có phần biểu cảm hơn, cho thấy sự buồn bã hoặc thất vọng ngấm ngầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Listlessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.