(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listlessly
C1

listlessly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách uể oải một cách lờ đờ thiếu sinh khí thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách uể oải, thiếu sinh khí và nhiệt huyết; thờ ơ.

Definition (English Meaning)

Without energy or enthusiasm; in a languid and spiritless manner.

Ví dụ Thực tế với 'Listlessly'

  • "She stared listlessly out the window."

    "Cô ấy nhìn một cách uể oải ra ngoài cửa sổ."

  • "He listlessly flipped through the pages of the book."

    "Anh ta lờ đờ lật các trang sách."

  • "The team played listlessly in the second half of the game."

    "Đội đã chơi một cách uể oải trong hiệp hai của trận đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: listlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetically(một cách năng nổ)
enthusiastically(một cách nhiệt tình)
vivaciously(một cách hoạt bát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Mô tả hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Listlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'listlessly' diễn tả hành động được thực hiện một cách chậm chạp, thiếu hứng thú, và thường do cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản. Khác với 'lazily' (lười biếng) mang ý chủ động không muốn làm, 'listlessly' nhấn mạnh sự thiếu năng lượng và động lực từ bên trong. So với 'apathetically' (một cách thờ ơ), 'listlessly' có phần biểu cảm hơn, cho thấy sự buồn bã hoặc thất vọng ngấm ngầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listlessly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)