lethargically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethargically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách uể oải, thiếu năng lượng hoặc nhiệt huyết; chậm chạp.
Definition (English Meaning)
In a lethargic manner; without energy or enthusiasm; sluggishly.
Ví dụ Thực tế với 'Lethargically'
-
"After a large meal, he moved lethargically to the sofa."
"Sau một bữa ăn no, anh ta uể oải di chuyển đến ghế sofa."
-
"The economy was moving lethargically."
"Nền kinh tế đang phát triển một cách chậm chạp."
-
"She answered the phone lethargically, not wanting to talk to anyone."
"Cô ấy uể oải trả lời điện thoại, không muốn nói chuyện với ai cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lethargically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lethargically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lethargically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách chậm chạp, nặng nề, thiếu sức sống. Nó mạnh hơn so với 'slowly' (chậm chạp) và hàm ý sự mệt mỏi, thiếu động lực. Khác với 'energetically' (một cách tràn đầy năng lượng), 'lethargically' thể hiện sự thờ ơ, thiếu hứng thú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethargically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.