(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lethargically
C1

lethargically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách uể oải một cách chậm chạp, thiếu sức sống một cách lờ đờ một cách mệt mỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lethargically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách uể oải, thiếu năng lượng hoặc nhiệt huyết; chậm chạp.

Definition (English Meaning)

In a lethargic manner; without energy or enthusiasm; sluggishly.

Ví dụ Thực tế với 'Lethargically'

  • "After a large meal, he moved lethargically to the sofa."

    "Sau một bữa ăn no, anh ta uể oải di chuyển đến ghế sofa."

  • "The economy was moving lethargically."

    "Nền kinh tế đang phát triển một cách chậm chạp."

  • "She answered the phone lethargically, not wanting to talk to anyone."

    "Cô ấy uể oải trả lời điện thoại, không muốn nói chuyện với ai cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lethargically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lethargically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetically(một cách tràn đầy năng lượng)
vigorously(một cách mạnh mẽ, hăng hái)
actively(một cách tích cực, năng động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Lethargically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách chậm chạp, nặng nề, thiếu sức sống. Nó mạnh hơn so với 'slowly' (chậm chạp) và hàm ý sự mệt mỏi, thiếu động lực. Khác với 'energetically' (một cách tràn đầy năng lượng), 'lethargically' thể hiện sự thờ ơ, thiếu hứng thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lethargically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)