languishingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Languishingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tàn tạ; yếu ớt, uể oải, hoặc theo một cách gợi ý sự đau khổ hoặc suy tàn.
Definition (English Meaning)
In a languishing manner; weakly, listlessly, or in a way that suggests suffering or decline.
Ví dụ Thực tế với 'Languishingly'
-
"She gazed at him languishingly, her eyes filled with sorrow."
"Cô ấy nhìn anh một cách tàn tạ, đôi mắt đong đầy nỗi buồn."
-
"The flowers drooped languishingly in the heat."
"Những bông hoa rũ xuống một cách tàn tạ trong cái nóng."
-
"He sang the ballad languishingly, drawing out each note with sorrow."
"Anh ấy hát bản ballad một cách tàn tạ, kéo dài từng nốt nhạc với nỗi buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Languishingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: languishingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Languishingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'languishingly' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự yếu đuối, thiếu sức sống, hoặc cảm giác đau khổ. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hành động chậm chạp, buồn bã, hoặc thiếu năng lượng. So với 'weakly' (yếu ớt), 'languishingly' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, gợi ý một sự suy tàn dần dần hoặc một cảm giác buồn bã sâu sắc. Nó khác với 'listlessly' (uể oải) ở chỗ có thể bao hàm cả sự đau đớn về thể xác lẫn tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Languishingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.