(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ languishingly
C1

languishingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tàn tạ một cách yếu ớt một cách uể oải thảm hại tiều tụy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Languishingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tàn tạ; yếu ớt, uể oải, hoặc theo một cách gợi ý sự đau khổ hoặc suy tàn.

Definition (English Meaning)

In a languishing manner; weakly, listlessly, or in a way that suggests suffering or decline.

Ví dụ Thực tế với 'Languishingly'

  • "She gazed at him languishingly, her eyes filled with sorrow."

    "Cô ấy nhìn anh một cách tàn tạ, đôi mắt đong đầy nỗi buồn."

  • "The flowers drooped languishingly in the heat."

    "Những bông hoa rũ xuống một cách tàn tạ trong cái nóng."

  • "He sang the ballad languishingly, drawing out each note with sorrow."

    "Anh ấy hát bản ballad một cách tàn tạ, kéo dài từng nốt nhạc với nỗi buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Languishingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: languishingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakly(yếu ớt)
listlessly(uể oải)
feebly(đuối sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetically(mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng)
vigorously(hăng hái)
lively(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(đau khổ)
decline(suy tàn)
melancholy(u sầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Languishingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'languishingly' mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự yếu đuối, thiếu sức sống, hoặc cảm giác đau khổ. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hành động chậm chạp, buồn bã, hoặc thiếu năng lượng. So với 'weakly' (yếu ớt), 'languishingly' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, gợi ý một sự suy tàn dần dần hoặc một cảm giác buồn bã sâu sắc. Nó khác với 'listlessly' (uể oải) ở chỗ có thể bao hàm cả sự đau đớn về thể xác lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Languishingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)