lansoprazole
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lansoprazole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm axit dạ dày.
Ví dụ Thực tế với 'Lansoprazole'
-
"The doctor prescribed lansoprazole for his acid reflux."
"Bác sĩ đã kê đơn lansoprazole cho chứng trào ngược axit của anh ấy."
-
"Lansoprazole is available over-the-counter in some countries."
"Lansoprazole có sẵn không cần kê đơn ở một số quốc gia."
-
"Patients taking lansoprazole should be monitored for potential side effects."
"Bệnh nhân dùng lansoprazole nên được theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lansoprazole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lansoprazole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lansoprazole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lansoprazole thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), hoạt động bằng cách giảm lượng axit mà dạ dày sản xuất. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng như loét dạ dày, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và hội chứng Zollinger-Ellison. So với các PPI khác như omeprazole, lansoprazole có thể có các đặc tính dược động học hơi khác nhau, ảnh hưởng đến cách nó được hấp thụ và chuyển hóa trong cơ thể. Hiệu quả của nó tương tự như các PPI khác, nhưng sự lựa chọn giữa chúng thường phụ thuộc vào phản ứng của từng bệnh nhân và bất kỳ tương tác thuốc tiềm ẩn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích điều trị (ví dụ: lansoprazole for GERD). 'In' được sử dụng để chỉ vai trò của thuốc trong một quá trình sinh học (ví dụ: lansoprazole in reducing stomach acid).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lansoprazole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.