lanthanum
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lanthanum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học kim loại màu trắng bạc với số nguyên tử 57.
Definition (English Meaning)
A silvery-white metallic chemical element with atomic number 57.
Ví dụ Thực tế với 'Lanthanum'
-
"Lanthanum is used in the production of hydrogen storage alloys."
"Lanthanum được sử dụng trong sản xuất hợp kim lưu trữ hydro."
-
"The lanthanum content of the sample was analyzed using mass spectrometry."
"Hàm lượng lanthanum của mẫu đã được phân tích bằng phương pháp quang phổ khối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lanthanum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lanthanum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lanthanum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lanthanum là một trong những kim loại thuộc nhóm lanthanide. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau, bao gồm kính quang học, chất xúc tác và hợp kim. Nó phản ứng chậm với nước lạnh và nhanh hơn với nước nóng để tạo thành lanthanum hydroxide. Nó thường được tìm thấy trong các khoáng chất cùng với các lanthanide khác. Khác với các kim loại kiềm và kiềm thổ, lanthanum không có tiền tố 'per-' hoặc 'super-' trước oxit của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lanthanum'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are going to use lanthanum in their new experiment.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng lanthanum trong thí nghiệm mới của họ. |
| Phủ định |
They are not going to replace the current catalyst with lanthanum anytime soon.
|
Họ sẽ không thay thế chất xúc tác hiện tại bằng lanthanum sớm đâu. |
| Nghi vấn |
Is she going to analyze the lanthanum sample tomorrow?
|
Cô ấy có định phân tích mẫu lanthanum vào ngày mai không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist studies lanthanum in his lab.
|
Nhà khoa học nghiên cứu lanthanum trong phòng thí nghiệm của anh ấy. |
| Phủ định |
She does not analyze lanthanum today.
|
Hôm nay cô ấy không phân tích lanthanum. |
| Nghi vấn |
Do they use lanthanum in this experiment?
|
Họ có sử dụng lanthanum trong thí nghiệm này không? |