actinide
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actinide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ nguyên tố nào trong dãy mười lăm nguyên tố kim loại từ actini (số nguyên tử 89) đến lawrenci (số nguyên tử 103) trong bảng tuần hoàn.
Definition (English Meaning)
Any of the series of fifteen metallic elements from actinium (atomic number 89) to lawrencium (atomic number 103) in the periodic table.
Ví dụ Thực tế với 'Actinide'
-
"Uranium is an actinide used in nuclear reactors."
"Urani là một actinide được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân."
-
"Plutonium, an actinide, is used in nuclear weapons."
"Plutoni, một actinide, được sử dụng trong vũ khí hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Actinide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: actinide
- Adjective: actinidic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Actinide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Actinide đề cập đến một nhóm các nguyên tố có tính chất hóa học tương tự actini. Các nguyên tố này đều là kim loại và có tính phóng xạ. Thuật ngữ 'actinoid' đôi khi được sử dụng thay thế cho 'actinide', mặc dù có một số tranh cãi nhỏ về việc sử dụng chính xác của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc về hoặc thành phần. Ví dụ: 'an actinide of the periodic table'. in: Được dùng để chỉ vị trí hoặc sự bao gồm. Ví dụ: 'Actinides are in the f-block'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Actinide'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to study the actinidic properties of the newly discovered element.
|
Các nhà khoa học hướng đến việc nghiên cứu các đặc tính actinidic của nguyên tố mới được khám phá. |
| Phủ định |
They decided not to ignore the potential applications of actinide research.
|
Họ quyết định không bỏ qua các ứng dụng tiềm năng của nghiên cứu actinide. |
| Nghi vấn |
Why do we need to further investigate actinide decay pathways?
|
Tại sao chúng ta cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các con đường phân rã actinide? |