laryngectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laryngectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ thanh quản.
Ví dụ Thực tế với 'Laryngectomy'
-
"He underwent a laryngectomy due to advanced laryngeal cancer."
"Anh ấy đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ thanh quản do ung thư thanh quản giai đoạn tiến triển."
-
"A laryngectomy is often a life-saving procedure for individuals with laryngeal cancer."
"Phẫu thuật cắt bỏ thanh quản thường là một thủ thuật cứu sống cho những người bị ung thư thanh quản."
-
"After his laryngectomy, he learned to speak using an electrolarynx."
"Sau khi phẫu thuật cắt bỏ thanh quản, anh ấy đã học cách nói bằng máy trợ thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laryngectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laryngectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laryngectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laryngectomy là một thủ thuật phẫu thuật triệt để, thường được thực hiện như một phương pháp điều trị ung thư thanh quản. Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ không còn khả năng nói theo cách thông thường và cần các phương pháp hỗ trợ để giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sau phẫu thuật cắt bỏ thanh quản (after laryngectomy), bệnh nhân cần học các phương pháp giao tiếp mới. Following laryngectomy (sau phẫu thuật cắt bỏ thanh quản), việc chăm sóc hậu phẫu là rất quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laryngectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.