(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cancer
B2

cancer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư khối u ác tính bệnh ung thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh gây ra bởi sự phân chia không kiểm soát của các tế bào bất thường trong một bộ phận của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A disease caused by an uncontrolled division of abnormal cells in a part of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Cancer'

  • "Lung cancer is one of the most common types of cancer."

    "Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất."

  • "She is battling cancer with incredible strength."

    "Cô ấy đang chiến đấu với căn bệnh ung thư với một sức mạnh đáng kinh ngạc."

  • "Early detection of cancer is crucial for successful treatment."

    "Việc phát hiện sớm ung thư là rất quan trọng để điều trị thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

health(sức khỏe)
well-being(sự khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cancer' thường được dùng để chỉ các khối u ác tính. Cần phân biệt với các khối u lành tính (benign tumors). Mức độ nghiêm trọng của bệnh ung thư phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn phát triển và các yếu tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Dùng 'of' để chỉ loại ung thư (ví dụ: cancer of the lung). Dùng 'with' khi nói về người mắc bệnh ung thư (ví dụ: diagnosed with cancer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)