latently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiềm ẩn; tồn tại tiềm năng nhưng hiện tại không rõ ràng hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
In a latent manner; potentially existing but not presently evident or active.
Ví dụ Thực tế với 'Latently'
-
"The disease was latently present in the population, waiting for the right conditions to spread."
"Căn bệnh tiềm ẩn trong dân số, chờ đợi những điều kiện thích hợp để lây lan."
-
"The virus can remain latently in the body for years before causing symptoms."
"Virus có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể nhiều năm trước khi gây ra triệu chứng."
-
"He had a latently aggressive personality that only emerged under stress."
"Anh ta có một tính cách hung hăng tiềm ẩn chỉ bộc lộ khi căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: latently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Latently" chỉ trạng thái tồn tại một cách ẩn giấu, chưa biểu hiện ra bên ngoài. Nó khác với "overtly" (công khai) hoặc "explicitly" (rõ ràng). Nó thường được dùng để mô tả những khả năng, đặc tính, hoặc vấn đề mà hiện tại chưa thấy nhưng có thể bộc lộ trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.