lattice structure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lattice structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự sắp xếp các vật phẩm, đối tượng hoặc điểm, đặc biệt là các nguyên tử hoặc ion, theo một mô hình lặp đi lặp lại đều đặn trong một, hai hoặc ba chiều. Cấu trúc mạng lưới.
Definition (English Meaning)
An arrangement of items, objects, or points, especially atoms or ions, in a regular repeating pattern in one, two, or three dimensions.
Ví dụ Thực tế với 'Lattice structure'
-
"The properties of the material are heavily influenced by its lattice structure."
"Các tính chất của vật liệu chịu ảnh hưởng lớn bởi cấu trúc mạng lưới của nó."
-
"The metal atoms are arranged in a regular lattice structure."
"Các nguyên tử kim loại được sắp xếp theo một cấu trúc mạng lưới đều đặn."
-
"This new alloy has a complex lattice structure."
"Hợp kim mới này có một cấu trúc mạng lưới phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lattice structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lattice structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lattice structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc vi mô của vật liệu (như tinh thể) hoặc cấu trúc dữ liệu trong khoa học máy tính. Trong toán học, nó có thể đề cập đến một loại tập hợp được sắp xếp cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `in a lattice structure`: Chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong cấu trúc mạng lưới.
* `lattice structure of`: Chỉ ra rằng nó là cấu trúc mạng lưới *của* một cái gì đó (ví dụ: `the lattice structure of a crystal`).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lattice structure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.