crystal lattice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystal lattice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự sắp xếp lặp đi lặp lại ba chiều của các nguyên tử, ion hoặc phân tử trong một chất rắn tinh thể.
Definition (English Meaning)
A three-dimensional, repeating arrangement of atoms, ions, or molecules in a crystalline solid.
Ví dụ Thực tế với 'Crystal lattice'
-
"The properties of a crystal are largely determined by the arrangement of atoms in its crystal lattice."
"Các tính chất của một tinh thể phần lớn được xác định bởi sự sắp xếp của các nguyên tử trong mạng tinh thể của nó."
-
"X-ray diffraction is used to study the crystal lattice of materials."
"Nhiễu xạ tia X được sử dụng để nghiên cứu mạng tinh thể của vật liệu."
-
"The crystal lattice of silicon is a diamond cubic structure."
"Mạng tinh thể của silic là một cấu trúc lập phương kim cương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crystal lattice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crystal lattice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crystal lattice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'crystal lattice' mô tả cấu trúc bên trong có trật tự của vật liệu tinh thể. Nó khác với 'amorphous solid', là chất rắn không có cấu trúc lặp lại tầm xa. Nó nhấn mạnh tính tuần hoàn và có trật tự của các vị trí nguyên tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí của một nguyên tử, ion hoặc phân tử cụ thể bên trong mạng tinh thể. Ví dụ: 'The atom is located in the crystal lattice.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystal lattice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.