lattice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lattice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc bao gồm các dải gỗ hoặc kim loại đan chéo và gắn chặt với nhau, tạo thành các khoảng trống hình vuông hoặc hình thoi, được sử dụng làm màn che, hàng rào hoặc làm giá đỡ cho cây leo.
Definition (English Meaning)
A structure consisting of strips of wood or metal crossed and fastened together with square or diamond-shaped spaces left between, used as a screen or fence or as a support for climbing plants.
Ví dụ Thực tế với 'Lattice'
-
"The climbing roses were trained up a wooden lattice."
"Những cây hoa hồng leo được uốn lên một giàn lưới bằng gỗ."
-
"She peered through the lattice window."
"Cô ấy nhìn qua khung cửa sổ có lưới."
-
"The architect designed a building with a decorative lattice facade."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà với mặt tiền lưới trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lattice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lattice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lattice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lattice' thường dùng để chỉ một cấu trúc có tính chất lặp lại, đều đặn. Nó có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là gỗ hoặc kim loại. Trong toán học và vật lý, 'lattice' ám chỉ một cấu trúc mạng lưới có tính chất tuần hoàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lattice of' dùng để chỉ vật liệu hoặc thành phần tạo nên lưới. Ví dụ: a lattice of wood. 'Lattice with' dùng để chỉ cái gì đó được hỗ trợ hoặc trang trí bằng lưới. Ví dụ: a wall lattice with ivy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lattice'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a larger garden, I would build a beautiful lattice for my climbing roses.
|
Nếu tôi có một khu vườn lớn hơn, tôi sẽ xây một giàn lưới xinh xắn cho những cây hoa hồng leo của tôi. |
| Phủ định |
If the window weren't covered by that wooden lattice, we wouldn't have as much privacy.
|
Nếu cửa sổ không được che bởi giàn lưới gỗ đó, chúng ta sẽ không có nhiều sự riêng tư như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you paint the lattice white if you had more time this weekend?
|
Bạn có sơn trắng giàn lưới nếu bạn có nhiều thời gian hơn vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had built a beautiful lattice fence before the storm arrived.
|
Họ đã xây một hàng rào lưới rất đẹp trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not noticed the intricate lattice design until he pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận thấy thiết kế lưới phức tạp cho đến khi anh ấy chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the ivy completely covered the old lattice by the time they returned?
|
Cây thường xuân đã phủ kín hoàn toàn giàn lưới cũ vào thời điểm họ trở lại chưa? |