(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laughable
C1

laughable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng chê cười lố bịch ngớ ngẩn nực cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laughable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn cười đến mức lố bịch, đáng chê cười, ngớ ngẩn.

Definition (English Meaning)

So ridiculous as to be amusing.

Ví dụ Thực tế với 'Laughable'

  • "His excuse for being late was laughable."

    "Lời bào chữa cho việc đến muộn của anh ta thật là lố bịch."

  • "The suggestion that we could finish the project in a day is laughable."

    "Gợi ý rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án trong một ngày thật là nực cười."

  • "Their attempt to fix the car themselves was laughable."

    "Nỗ lực tự sửa xe của họ thật đáng chê cười."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laughable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: laugh
  • Adjective: laughable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

serious(nghiêm trọng)
reasonable(hợp lý)
sensible(hợp tình, hợp lý)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Laughable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laughable' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó quá tệ, vô lý hoặc ngớ ngẩn đến mức không thể coi trọng và chỉ đáng để cười nhạo. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc chế giễu một điều gì đó hoặc ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laughable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because his excuse was laughable, the teacher didn't believe him.
Vì lời bào chữa của anh ấy thật nực cười, giáo viên đã không tin anh ta.
Phủ định
Unless the situation is laughable, I don't usually make jokes.
Trừ khi tình huống đó thật nực cười, tôi thường không pha trò.
Nghi vấn
Since the movie was laughable, did you enjoy it?
Vì bộ phim thật nực cười, bạn có thích nó không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's laughable to expect him to finish the project on time.
Thật là nực cười khi mong đợi anh ta hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Phủ định
It's not laughable to want to improve your skills.
Việc muốn cải thiện kỹ năng của bạn không phải là điều đáng cười.
Nghi vấn
Is it laughable to think that we could win the championship?
Có phải là nực cười khi nghĩ rằng chúng ta có thể vô địch không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had told the truth, the situation wouldn't have been so laughable.
Nếu anh ta đã nói sự thật, tình huống đã không trở nên đáng cười như vậy.
Phủ định
If the plan hadn't been so poorly executed, the outcome wouldn't have been so laughable.
Nếu kế hoạch không được thực hiện tồi tệ đến vậy, kết quả đã không đáng cười như thế.
Nghi vấn
Would the performance have been laughable if the actors had forgotten their lines?
Buổi biểu diễn có đáng cười không nếu các diễn viên quên lời thoại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)