(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strictness
C1

strictness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nghiêm khắc sự khắt khe tính kỷ luật tính nghiêm ngặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strictness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính nghiêm khắc; sự khắt khe; tính kỷ luật.

Definition (English Meaning)

The quality of being strict; severity; rigor.

Ví dụ Thực tế với 'Strictness'

  • "The strictness of the coach led the team to victory."

    "Sự nghiêm khắc của huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến chiến thắng."

  • "The company's strictness regarding attendance is well-known."

    "Sự nghiêm khắc của công ty về vấn đề điểm danh là điều ai cũng biết."

  • "Parents often debate the appropriate level of strictness in raising children."

    "Các bậc cha mẹ thường tranh luận về mức độ nghiêm khắc phù hợp trong việc nuôi dạy con cái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strictness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strictness
  • Adjective: strict
  • Adverb: strictly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
regulation(quy định)
enforcement(sự thi hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Strictness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strictness' thường được dùng để chỉ mức độ tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh sự kiên quyết và không khoan nhượng trong việc áp dụng các quy định đó. So với 'severity' (tính nghiêm trọng), 'strictness' tập trung hơn vào việc tuân thủ, trong khi 'severity' nhấn mạnh hậu quả hoặc mức độ nghiêm trọng của một hành động. Ví dụ, 'The strictness of the school rules' (Tính nghiêm khắc của nội quy trường học) so với 'The severity of the punishment' (Tính nghiêm trọng của hình phạt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Strictness 'in' something ám chỉ sự nghiêm khắc trong một lĩnh vực cụ thể. Strictness 'of' something chỉ tính chất nghiêm khắc vốn có của một đối tượng hoặc quy tắc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strictness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The headmaster's strictness ensured discipline in the school.
Sự nghiêm khắc của hiệu trưởng đảm bảo kỷ luật trong trường học.
Phủ định
The teacher does not apply strict rules in the classroom.
Giáo viên không áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.
Nghi vấn
Does the company strictly enforce its policies?
Công ty có thực thi nghiêm ngặt các chính sách của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her success is a direct result of the strictness of her training regimen.
Sự thành công của cô ấy là kết quả trực tiếp từ sự nghiêm khắc của chế độ tập luyện.
Phủ định
It isn't strictly necessary to follow every rule, but it helps.
Không nhất thiết phải tuân theo mọi quy tắc một cách nghiêm ngặt, nhưng nó sẽ giúp ích.
Nghi vấn
How strictly do the judges enforce the rules of the competition?
Các giám khảo thực thi các quy tắc của cuộc thi nghiêm ngặt đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)