strictness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strictness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính nghiêm khắc; sự khắt khe; tính kỷ luật.
Ví dụ Thực tế với 'Strictness'
-
"The strictness of the coach led the team to victory."
"Sự nghiêm khắc của huấn luyện viên đã dẫn dắt đội đến chiến thắng."
-
"The company's strictness regarding attendance is well-known."
"Sự nghiêm khắc của công ty về vấn đề điểm danh là điều ai cũng biết."
-
"Parents often debate the appropriate level of strictness in raising children."
"Các bậc cha mẹ thường tranh luận về mức độ nghiêm khắc phù hợp trong việc nuôi dạy con cái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strictness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strictness
- Adjective: strict
- Adverb: strictly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strictness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strictness' thường được dùng để chỉ mức độ tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Nó nhấn mạnh sự kiên quyết và không khoan nhượng trong việc áp dụng các quy định đó. So với 'severity' (tính nghiêm trọng), 'strictness' tập trung hơn vào việc tuân thủ, trong khi 'severity' nhấn mạnh hậu quả hoặc mức độ nghiêm trọng của một hành động. Ví dụ, 'The strictness of the school rules' (Tính nghiêm khắc của nội quy trường học) so với 'The severity of the punishment' (Tính nghiêm trọng của hình phạt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Strictness 'in' something ám chỉ sự nghiêm khắc trong một lĩnh vực cụ thể. Strictness 'of' something chỉ tính chất nghiêm khắc vốn có của một đối tượng hoặc quy tắc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strictness'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The headmaster's strictness ensured discipline in the school.
|
Sự nghiêm khắc của hiệu trưởng đảm bảo kỷ luật trong trường học. |
| Phủ định |
The teacher does not apply strict rules in the classroom.
|
Giáo viên không áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học. |
| Nghi vấn |
Does the company strictly enforce its policies?
|
Công ty có thực thi nghiêm ngặt các chính sách của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her success is a direct result of the strictness of her training regimen.
|
Sự thành công của cô ấy là kết quả trực tiếp từ sự nghiêm khắc của chế độ tập luyện. |
| Phủ định |
It isn't strictly necessary to follow every rule, but it helps.
|
Không nhất thiết phải tuân theo mọi quy tắc một cách nghiêm ngặt, nhưng nó sẽ giúp ích. |
| Nghi vấn |
How strictly do the judges enforce the rules of the competition?
|
Các giám khảo thực thi các quy tắc của cuộc thi nghiêm ngặt đến mức nào? |