(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rigorously
C1

rigorously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm ngặt một cách kỹ lưỡng chặt chẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigorously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ kỹ lưỡng và cẩn thận.

Definition (English Meaning)

In an extremely thorough and careful way.

Ví dụ Thực tế với 'Rigorously'

  • "The research was rigorously tested before publication."

    "Nghiên cứu đã được kiểm tra một cách nghiêm ngặt trước khi công bố."

  • "The project was rigorously controlled to ensure its success."

    "Dự án đã được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành công."

  • "The data was analyzed rigorously using statistical methods."

    "Dữ liệu đã được phân tích một cách nghiêm ngặt bằng các phương pháp thống kê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rigorously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: rigorously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoroughly(kỹ lưỡng)
carefully(cẩn thận)
meticulously(tỉ mỉ)
strictly(nghiêm ngặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

carelessly(cẩu thả)
negligently(thiếu cẩn trọng)
loosely(lỏng lẻo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rigorously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rigorously' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chính xác, nghiêm ngặt và toàn diện của một hành động, quá trình hoặc phân tích. Nó cho thấy rằng mọi khía cạnh đều được xem xét và kiểm tra một cách cẩn thận để đảm bảo tính đúng đắn và chính xác. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'carefully' (cẩn thận) hay 'thoroughly' (kỹ lưỡng) là ở mức độ cao hơn của sự chính xác và tính hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigorously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)