rigorously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigorously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ kỹ lưỡng và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
In an extremely thorough and careful way.
Ví dụ Thực tế với 'Rigorously'
-
"The research was rigorously tested before publication."
"Nghiên cứu đã được kiểm tra một cách nghiêm ngặt trước khi công bố."
-
"The project was rigorously controlled to ensure its success."
"Dự án đã được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành công."
-
"The data was analyzed rigorously using statistical methods."
"Dữ liệu đã được phân tích một cách nghiêm ngặt bằng các phương pháp thống kê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigorously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: rigorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigorously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rigorously' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ chính xác, nghiêm ngặt và toàn diện của một hành động, quá trình hoặc phân tích. Nó cho thấy rằng mọi khía cạnh đều được xem xét và kiểm tra một cách cẩn thận để đảm bảo tính đúng đắn và chính xác. Sự khác biệt với các trạng từ đồng nghĩa như 'carefully' (cẩn thận) hay 'thoroughly' (kỹ lưỡng) là ở mức độ cao hơn của sự chính xác và tính hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigorously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.