(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leafage
C1

leafage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tán lá bộ lá lớp lá diệp lục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leafage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lá cây nói chung; tán lá, bộ lá.

Definition (English Meaning)

Leaves collectively; foliage.

Ví dụ Thực tế với 'Leafage'

  • "The dense leafage of the jungle canopy blocked out the sunlight."

    "Tán lá dày đặc của rừng rậm che khuất ánh sáng mặt trời."

  • "The statue was partially hidden by the thick leafage of the ivy."

    "Bức tượng bị che khuất một phần bởi lớp lá dày đặc của cây thường xuân."

  • "The leafage provided a cool shade on a hot summer day."

    "Lớp lá cây tạo ra bóng mát dễ chịu trong một ngày hè nóng bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leafage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: danh từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foliage(tán lá)
leaves(lá cây)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Leafage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'leafage' thường được sử dụng để chỉ tập hợp lá của một cây hoặc một khu vực, nhấn mạnh đến sự sum suê, tươi tốt của lá. Nó trang trọng hơn và ít thông dụng hơn 'foliage'. 'Foliage' có thể được sử dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ loại lá nào, trong khi 'leafage' thường gợi ý về một lượng lớn lá hoặc một bộ sưu tập lá đáng chú ý. So với 'leaves', 'leafage' mang tính tập thể và tổng quát hơn, không ám chỉ đến các lá riêng lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leafage'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This leafage provides a beautiful canopy over the forest floor.
Tán lá này tạo thành một mái che tuyệt đẹp trên mặt đất rừng.
Phủ định
That leafage doesn't seem to provide enough shade; it's too sparse.
Tán lá đó dường như không cung cấp đủ bóng râm; nó quá thưa thớt.
Nghi vấn
Does this leafage belong to the oak tree?
Lá này có thuộc về cây sồi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the autumn leafage weren't so dry this year.
Tôi ước rằng tán lá mùa thu không khô như năm nay.
Phủ định
If only the park's leafage didn't look so sparse; it would be much more beautiful.
Giá mà tán lá của công viên không trông thưa thớt như vậy; nó sẽ đẹp hơn nhiều.
Nghi vấn
I wish, could the vibrant leafage of the forest return, transforming the landscape into a masterpiece?
Tôi ước, liệu tán lá rực rỡ của khu rừng có thể quay trở lại, biến cảnh quan thành một kiệt tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)