(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arborescence
C1

arborescence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cấu trúc phân nhánh dạng cây hình cây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arborescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất giống như một cái cây, đặc biệt là trong cấu trúc phân nhánh của nó.

Definition (English Meaning)

The quality or state of resembling a tree, especially in its branching structure.

Ví dụ Thực tế với 'Arborescence'

  • "The arborescence of the file system made it easy to navigate the directories."

    "Cấu trúc phân nhánh của hệ thống tệp giúp dễ dàng điều hướng các thư mục."

  • "The software generated an arborescence showing the relationships between the different data points."

    "Phần mềm tạo ra một cấu trúc phân nhánh hiển thị mối quan hệ giữa các điểm dữ liệu khác nhau."

  • "The architect designed the building with an arborescence of corridors."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với một mạng lưới hành lang phân nhánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arborescence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ramification(sự phân nhánh)
branching(sự rẽ nhánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Sinh học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Arborescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arborescence' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống cây, ví dụ như cấu trúc thư mục trong máy tính, hệ thống mạch máu, hoặc sơ đồ phả hệ. Nó nhấn mạnh sự phân nhánh và lan rộng từ một gốc chung. Khác với 'tree' (cây) chỉ đơn giản là một thực vật có thân và cành, 'arborescence' tập trung vào hình dáng và cấu trúc phân nhánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' khi nói về arborescence *của* một cái gì đó. Ví dụ: 'the arborescence of a graph'. Sử dụng 'in' khi nói về arborescence *trong* một ngữ cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'arborescence in vascular systems'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arborescence'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the fractal's beauty, one must appreciate its arborescence.
Để hiểu được vẻ đẹp của fractal, người ta phải trân trọng cấu trúc hình cây của nó.
Phủ định
Not to recognize the arborescent patterns in nature is to miss a fundamental aspect of design.
Việc không nhận ra các mô hình dạng cây trong tự nhiên là bỏ lỡ một khía cạnh cơ bản của thiết kế.
Nghi vấn
Why do you choose to ignore the arborescence in your data visualization?
Tại sao bạn chọn bỏ qua cấu trúc cây trong trực quan hóa dữ liệu của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)