verdure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verdure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây cỏ xanh tươi; sự xanh tốt um tùm.
Definition (English Meaning)
Green vegetation; lush greenness.
Ví dụ Thực tế với 'Verdure'
-
"The rolling hills were covered in verdure."
"Những ngọn đồi nhấp nhô được bao phủ bởi màu xanh tươi tốt."
-
"The painting depicted a landscape rich in verdure."
"Bức tranh mô tả một phong cảnh giàu màu xanh tươi tốt."
-
"After the rain, the verdure of the forest was particularly vibrant."
"Sau cơn mưa, màu xanh tươi tốt của khu rừng trở nên đặc biệt rực rỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verdure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verdure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verdure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verdure' thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi miêu tả cảnh quan để nhấn mạnh sự tươi tốt, xanh mát của cây cỏ. Nó mang sắc thái trang trọng và mỹ lệ hơn so với những từ đơn giản như 'greenery'. Thường được dùng để chỉ một khu vực hoặc một mảng cây cỏ tươi tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in verdure': Diễn tả một cái gì đó nằm bên trong hoặc được bao phủ bởi cây xanh. Ví dụ: 'The cottage nestled in verdure.' ('Ngôi nhà nhỏ nép mình trong màu xanh tươi tốt.')
'amid verdure': Diễn tả một cái gì đó nằm giữa hoặc xung quanh bởi cây xanh. Ví dụ: 'A path winding amid verdure.' ('Một con đường uốn lượn giữa màu xanh tươi tốt.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verdure'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines after rain, the verdure becomes more vibrant.
|
Nếu mặt trời chiếu sáng sau cơn mưa, cây cỏ trở nên tươi tốt hơn. |
| Phủ định |
If the soil is too dry, the verdure does not flourish.
|
Nếu đất quá khô, cây cỏ không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If you water the plants daily, does the verdure grow quickly?
|
Nếu bạn tưới cây hàng ngày, cây cỏ có phát triển nhanh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gardeners will be planting verdure to enhance the park's beauty next spring.
|
Những người làm vườn sẽ trồng cây xanh tươi tốt để làm tăng vẻ đẹp của công viên vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
The city won't be appreciating the verdure if they don't protect the trees from pollution.
|
Thành phố sẽ không đánh giá cao cây xanh tươi tốt nếu họ không bảo vệ cây cối khỏi ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Will the artists be painting the verdure of the valley in their landscape paintings?
|
Liệu các nghệ sĩ có vẽ cây xanh tươi tốt của thung lũng trong những bức tranh phong cảnh của họ không? |