ledge
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt nằm ngang hẹp nhô ra từ một bức tường, vách đá hoặc bề mặt khác.
Definition (English Meaning)
A narrow horizontal surface projecting from a wall, cliff, or other surface.
Ví dụ Thực tế với 'Ledge'
-
"The cat walked along the narrow ledge outside the window."
"Con mèo đi dọc theo gờ hẹp bên ngoài cửa sổ."
-
"He carefully placed the vase on the ledge."
"Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình lên gờ."
-
"The climbers used the ledges to ascend the mountain."
"Những người leo núi sử dụng các gờ để leo lên núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ledge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ledge thường chỉ một gờ nhỏ, hẹp và kéo dài. Nó có thể tự nhiên (như trên vách đá) hoặc nhân tạo (như trên tường nhà). Nó thường được dùng để đặt đồ vật hoặc làm chỗ đứng tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on the ledge": diễn tả vị trí 'trên gờ'. Ví dụ: 'The bird was sitting on the ledge'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ledge'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Carefully, the cat walked along the narrow ledge, its paws feeling for secure footing.
|
Một cách cẩn thận, con mèo bước đi dọc theo gờ đá hẹp, bàn chân của nó dò tìm chỗ đứng an toàn. |
| Phủ định |
Without hesitation, the climber did not rely on the unstable ledge, and he continued his ascent.
|
Không chút do dự, người leo núi đã không dựa vào gờ đá không ổn định, và anh ta tiếp tục leo lên. |
| Nghi vấn |
John, did you see the bird perched on that ledge, high above the valley?
|
John, bạn có thấy con chim đậu trên gờ đá đó, cao phía trên thung lũng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat is sleeping on the ledge.
|
Con mèo đang ngủ trên gờ tường. |
| Phủ định |
Isn't there a ledge outside the window?
|
Không phải có một gờ tường bên ngoài cửa sổ sao? |
| Nghi vấn |
Is that a bird on the ledge?
|
Đó có phải là một con chim trên gờ tường không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat sat on the ledge and watched the birds.
|
Con mèo ngồi trên gờ tường và ngắm nhìn những chú chim. |
| Phủ định |
There wasn't a ledge high enough for the climber to reach.
|
Không có gờ tường nào đủ cao để người leo núi có thể với tới. |
| Nghi vấn |
Did you see the bird's nest on the ledge?
|
Bạn có thấy tổ chim trên gờ tường không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there weren't so many pigeons on that ledge; they're making a mess.
|
Tôi ước không có quá nhiều chim bồ câu trên cái gờ đó; chúng đang gây ra một đống lộn xộn. |
| Phủ định |
If only the cat hadn't jumped off the ledge, it wouldn't have hurt itself.
|
Giá mà con mèo không nhảy khỏi gờ, nó đã không bị thương. |
| Nghi vấn |
If only they would install a safety rail on the ledge; wouldn't that make you feel safer?
|
Giá mà họ lắp đặt một lan can an toàn trên gờ; điều đó có làm bạn cảm thấy an toàn hơn không? |