(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ledge
B2

ledge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gờ mép bờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt nằm ngang hẹp nhô ra từ một bức tường, vách đá hoặc bề mặt khác.

Definition (English Meaning)

A narrow horizontal surface projecting from a wall, cliff, or other surface.

Ví dụ Thực tế với 'Ledge'

  • "The cat walked along the narrow ledge outside the window."

    "Con mèo đi dọc theo gờ hẹp bên ngoài cửa sổ."

  • "He carefully placed the vase on the ledge."

    "Anh ấy cẩn thận đặt chiếc bình lên gờ."

  • "The climbers used the ledges to ascend the mountain."

    "Những người leo núi sử dụng các gờ để leo lên núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ledge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ledge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cliff(vách đá)
wall(bức tường)
balcony(ban công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xây dựng Leo núi

Ghi chú Cách dùng 'Ledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ledge thường chỉ một gờ nhỏ, hẹp và kéo dài. Nó có thể tự nhiên (như trên vách đá) hoặc nhân tạo (như trên tường nhà). Nó thường được dùng để đặt đồ vật hoặc làm chỗ đứng tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"on the ledge": diễn tả vị trí 'trên gờ'. Ví dụ: 'The bird was sitting on the ledge'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ledge'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Carefully, the cat walked along the narrow ledge, its paws feeling for secure footing.
Một cách cẩn thận, con mèo bước đi dọc theo gờ đá hẹp, bàn chân của nó dò tìm chỗ đứng an toàn.
Phủ định
Without hesitation, the climber did not rely on the unstable ledge, and he continued his ascent.
Không chút do dự, người leo núi đã không dựa vào gờ đá không ổn định, và anh ta tiếp tục leo lên.
Nghi vấn
John, did you see the bird perched on that ledge, high above the valley?
John, bạn có thấy con chim đậu trên gờ đá đó, cao phía trên thung lũng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat is sleeping on the ledge.
Con mèo đang ngủ trên gờ tường.
Phủ định
Isn't there a ledge outside the window?
Không phải có một gờ tường bên ngoài cửa sổ sao?
Nghi vấn
Is that a bird on the ledge?
Đó có phải là một con chim trên gờ tường không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat sat on the ledge and watched the birds.
Con mèo ngồi trên gờ tường và ngắm nhìn những chú chim.
Phủ định
There wasn't a ledge high enough for the climber to reach.
Không có gờ tường nào đủ cao để người leo núi có thể với tới.
Nghi vấn
Did you see the bird's nest on the ledge?
Bạn có thấy tổ chim trên gờ tường không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there weren't so many pigeons on that ledge; they're making a mess.
Tôi ước không có quá nhiều chim bồ câu trên cái gờ đó; chúng đang gây ra một đống lộn xộn.
Phủ định
If only the cat hadn't jumped off the ledge, it wouldn't have hurt itself.
Giá mà con mèo không nhảy khỏi gờ, nó đã không bị thương.
Nghi vấn
If only they would install a safety rail on the ledge; wouldn't that make you feel safer?
Giá mà họ lắp đặt một lan can an toàn trên gờ; điều đó có làm bạn cảm thấy an toàn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)