projecting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhô ra, chìa ra, vươn ra khỏi một vật gì khác.
Ví dụ Thực tế với 'Projecting'
-
"The balcony is projecting from the building."
"Ban công đang nhô ra từ tòa nhà."
-
"The company is projecting a profit for next year."
"Công ty đang dự báo lợi nhuận cho năm tới."
-
"He was projecting his own insecurities onto others."
"Anh ấy đang phóng chiếu những bất an của bản thân lên người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Projecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: project
- Adjective: projecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Projecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'projecting' ở đây thường là hiện tại phân từ (present participle) của động từ 'project', diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một đặc điểm của sự vật. Nó có thể được dùng để mô tả một vật thể đang nhô ra hoặc một người đang thể hiện một đặc điểm nào đó (ví dụ: 'projecting confidence').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Projecting from' diễn tả sự nhô ra từ một điểm gốc. 'Projecting out of' nhấn mạnh sự xuất hiện từ bên trong. 'Projecting over' diễn tả sự nhô ra phía trên một vật gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Projecting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is projecting higher profits this quarter.
|
Công ty đang dự kiến lợi nhuận cao hơn trong quý này. |
| Phủ định |
The analyst isn't projecting a significant market downturn.
|
Nhà phân tích không dự đoán một sự suy giảm đáng kể của thị trường. |
| Nghi vấn |
Are they projecting the new movie onto the outside wall?
|
Họ có đang chiếu bộ phim mới lên bức tường bên ngoài không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is projecting a significant increase in sales next quarter.
|
Công ty đang dự báo một sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số vào quý tới. |
| Phủ định |
Not only were they projecting confidence, but they also delivered results.
|
Không những họ thể hiện sự tự tin, mà họ còn mang lại kết quả. |
| Nghi vấn |
Should the company project a loss, what measures will be taken?
|
Nếu công ty dự báo thua lỗ, những biện pháp nào sẽ được thực hiện? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be projecting higher sales figures next quarter.
|
Công ty sẽ dự kiến doanh số bán hàng cao hơn vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be projecting the movie onto that screen; it's too small.
|
Họ sẽ không chiếu bộ phim lên màn hình đó; nó quá nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will you be projecting the presentation during the meeting tomorrow?
|
Bạn sẽ trình chiếu bài thuyết trình trong cuộc họp ngày mai chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have been projecting increased profits for five consecutive years.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã dự báo lợi nhuận tăng trong năm năm liên tiếp. |
| Phủ định |
By the end of the presentation, they won't have been projecting any realistic solutions to the problem.
|
Đến cuối buổi thuyết trình, họ sẽ không dự phóng bất kỳ giải pháp thực tế nào cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Will the architect have been projecting the building's shadow on the park during the afternoon?
|
Liệu kiến trúc sư sẽ đã dự tính bóng của tòa nhà trên công viên vào buổi chiều? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new theater opens, the company will have been projecting images onto the building's facade for a year.
|
Vào thời điểm nhà hát mới mở cửa, công ty sẽ đã trình chiếu hình ảnh lên mặt tiền của tòa nhà trong một năm. |
| Phủ định |
She won't have been projecting her anxieties onto her colleagues anymore after she starts therapy.
|
Cô ấy sẽ không còn phóng chiếu những lo lắng của mình lên các đồng nghiệp nữa sau khi cô ấy bắt đầu trị liệu. |
| Nghi vấn |
Will they have been projecting future sales based on these unreliable numbers?
|
Liệu họ có đang dự phóng doanh số bán hàng trong tương lai dựa trên những con số không đáng tin cậy này không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been projecting lower sales figures before the unexpected market boom.
|
Công ty đã và đang dự đoán doanh số bán hàng thấp hơn trước sự bùng nổ thị trường bất ngờ. |
| Phủ định |
They hadn't been projecting such rapid growth in the Asian market until recently.
|
Họ đã không dự đoán sự tăng trưởng nhanh chóng như vậy ở thị trường châu Á cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the architects been projecting the building's shadow onto the neighboring park before they adjusted the design?
|
Các kiến trúc sư đã và đang chiếu bóng của tòa nhà lên công viên lân cận trước khi họ điều chỉnh thiết kế phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bright light was projecting onto the screen during the presentation.
|
Ánh sáng chói lọi đang chiếu lên màn hình trong suốt buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
They didn't project their sales figures accurately last quarter.
|
Họ đã không dự đoán số liệu bán hàng của mình một cách chính xác vào quý trước. |
| Nghi vấn |
Did the architect project the completion date for the new building?
|
Kiến trúc sư đã dự kiến ngày hoàn thành cho tòa nhà mới chưa? |