(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ projection
B2

projection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự đoán ước tính sự trình chiếu phóng chiếu (tâm lý học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dự đoán, ước tính về điều có khả năng xảy ra trong tương lai, dựa trên những gì đang xảy ra ở hiện tại.

Definition (English Meaning)

A statement about what is thought likely to happen in the future, based on what is happening now

Ví dụ Thực tế với 'Projection'

  • "The company announced a significant increase in its profit projections."

    "Công ty đã công bố một sự gia tăng đáng kể trong các dự đoán lợi nhuận của mình."

  • "Economic projections suggest a slowdown in growth next year."

    "Các dự đoán kinh tế cho thấy sự chậm lại trong tăng trưởng vào năm tới."

  • "The film's projection was flawless."

    "Sự trình chiếu bộ phim rất hoàn hảo."

  • "Psychologists use the term 'projection' to describe a defense mechanism."

    "Các nhà tâm lý học sử dụng thuật ngữ 'phóng chiếu' để mô tả một cơ chế phòng vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Projection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa ngành (Tâm lý học Kinh tế Vật lý Điện ảnh Toán học)

Ghi chú Cách dùng 'Projection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Projection thường dùng để chỉ những dự đoán có căn cứ, dựa trên dữ liệu và phân tích. Nó khác với 'guess' (đoán mò) hoặc 'hunch' (linh cảm) vì nó đòi hỏi sự suy luận logic và bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for about

'Projection of' thường đi kèm với đối tượng được dự đoán (ví dụ: 'projection of sales'). 'Projection for' đi kèm với khoảng thời gian (ví dụ: 'projection for next year'). 'Projection about' giới thiệu chủ đề dự đoán (ví dụ: 'projection about the economy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Projection'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)